Kết quả Dukla Prague vs Vyskov, 20h00 ngày 01/06

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

  • Chủ nhật, Ngày 01/06/2025
    20:00
  • Đã kết thúc

    90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
    Vòng đấu: Vòng
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Vyskov 4
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.25
    0.97
    +1.25
    0.85
    O 2.75
    0.90
    U 2.75
    0.90
    1
    1.38
    X
    4.10
    2
    7.50
    Hiệp 1
    -0.5
    0.93
    +0.5
    0.91
    O 0.5
    0.29
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Dukla Prague vs Vyskov

  • Sân vận động: Stadion Juliska
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng

  • Dukla Prague vs Vyskov: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Marcel Novak
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Ousmane Conde (Assist:Filip Zak)
  • 46'
    Jakub Zeronik nbsp;
    Rajmund Mikus nbsp;
    0-1
  • 59'
    Jakub Reznicek nbsp;
    Dominik Hasek nbsp;
    0-1
  • 59'
    John Mosquera nbsp;
    Stepan Sebrle nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Pavel Zifcak
    nbsp;Barnabas Lacik
  • 64'
    Milla Prince (Assist:David Ludvicek) goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    Tom Ulbrich
  • 75'
    1-1
    nbsp;Issa Fomba
    nbsp;Filip Zak
  • 75'
    1-1
    nbsp;Pedro Miguel Cunha Sa
    nbsp;Djanbou Sekou
  • 78'
    Martin Ambler
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Olaf Kok
    nbsp;Tom Ulbrich
  • 89'
    Masimiliano Doda nbsp;
    Martin Ambler nbsp;
    1-1
  • 90'
    Jakub Reznicek
    1-1
  • 98'
    1-1
    Olaf Kok
  • 99'
    1-1
    nbsp;Paul Cherif Nghabo
    nbsp;Ousmane Conde
  • 104'
    Jakub Hora
    1-1
  • 106'
    1-1
    nbsp;David Nemecek
    nbsp;Jan Sterba
  • 111'
    1-1
    Issa Fomba
  • 118'
    Filip Lichy nbsp;
    Jaroslav Svozil nbsp;
    1-1
  • Dukla Prague vs Vyskov: Đội hình chính và dự bị

  • Dukla Prague4-1-4-1
    28
    Matus Hruska
    12
    Martin Ambler
    25
    Jaroslav Svozil
    18
    Dominik Hasek
    2
    David Ludvicek
    39
    Daniel Kozma
    15
    Stepan Sebrle
    19
    Marcel Cermak
    23
    Jakub Hora
    10
    Rajmund Mikus
    22
    Milla Prince
    10
    Barnabas Lacik
    30
    Ousmane Conde
    4
    Tom Ulbrich
    7
    Filip Zak
    5
    Djanbou Sekou
    14
    Marcel Novak
    6
    Tomas Svoboda
    16
    Filip Vedral
    15
    Jan Sterba
    37
    Tomas Celustka
    31
    Jan Sirotnik
    Vyskov4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Christian Bacinsky
    4Masimiliano Doda
    14Jakub Hodek
    3Ricardo Araujo
    20Filip Lichy
    8John Mosquera
    7Jan Peterka
    37Jakub Reznicek
    29Jan Stovicek
    5Michal Svoboda
    27Jakub Zeronik
    Jan Derka 66
    Issa Fomba 20
    Martin Hruby 1
    Olaf Kok 9
    David Nemecek 19
    Paul Cherif Nghabo 18
    Pedro Miguel Cunha Sa 21
    Milan Pisko 3
    Ablaye Sy 8
    Pavel Zifcak 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Drsek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dukla Prague vs Vyskov: Số liệu thống kê

  • Dukla Prague
    Vyskov
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 427
    Số đường chuyền
    314
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 5 3 1 1 9 3 6 44 H B T T T
2 Mlada Boleslav 5 2 1 2 8 8 0 41 T T B B H
3 Synot Slovacko 5 2 2 1 6 5 1 38 T H B T H
4 Dukla Prague 5 3 1 1 11 8 3 34 H T T B T
5 Pardubice 5 2 0 3 3 7 -4 25 B B T T B
6 Dynamo Ceske Budejovice 5 0 1 4 2 8 -6 6 B H B B B

Promotion Play-Offs Relegation Relegation