Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây, KQ Pogon Tczew Nữ mới nhất
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây
-
21/05/2025Skra Czestochowa NữPogon Tczew Nữ0 - 0W
-
11/05/2025Pogon Tczew NữResovia Rzeszow Nữ1 - 1D
-
03/05/2025GKS Katowice NữPogon Tczew Nữ6 - 1L
-
27/04/2025Pogon Tczew NữStomil Olsztyn Nữ0 - 1L
-
18/04/2025Rekord Bielsko Biala NữPogon Tczew Nữ0 - 1W
-
13/04/2025Pogon Tczew NữUKS Lodz Nữ0 - 2L
-
23/03/2025Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2L
-
15/03/2025APLG Gdansk NữPogon Tczew Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Pogon Tczew NữSlask Wroclaw Nữ1 - 1L
-
19/03/2025Pogon Tczew NữPogon Szczecin Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây, KQ Pogon Tczew Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- POL WD1 | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây: theo giải đấu
-
21/05/2025Skra Czestochowa NữPogon Tczew Nữ0 - 0W
-
11/05/2025Pogon Tczew NữResovia Rzeszow Nữ1 - 1D
-
03/05/2025GKS Katowice NữPogon Tczew Nữ6 - 1L
-
27/04/2025Pogon Tczew NữStomil Olsztyn Nữ0 - 1L
-
18/04/2025Rekord Bielsko Biala NữPogon Tczew Nữ0 - 1W
-
13/04/2025Pogon Tczew NữUKS Lodz Nữ0 - 2L
-
23/03/2025Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2L
-
15/03/2025APLG Gdansk NữPogon Tczew Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Pogon Tczew NữSlask Wroclaw Nữ1 - 1L
-
19/03/2025Pogon Tczew NữPogon Szczecin Nữ1 - 0L
- Kết quả Pogon Tczew Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả Pogon Tczew Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pogon Tczew Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Tczew Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Pogon Tczew Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Pogon Tczew Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Tczew Nữ thua
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 20 | 19 | 0 | 1 | 66 | 8 | 58 | 57 | T T T B T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 82 | 15 | 67 | 52 | T T T T T H |
3 | Pogon Szczecin (W) | 21 | 16 | 0 | 5 | 59 | 20 | 39 | 48 | B T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 52 | 18 | 34 | 44 | T B T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T B T B B T |
6 | UKS Lodz (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T B T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 33 | -3 | 28 | B T B T T H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 14 | 40 | -26 | 18 | T T B B H B |
9 | Pogon Tczew (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 58 | -34 | 18 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 63 | -41 | 13 | B B B T H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 16 | 75 | -59 | 8 | B B B B H B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 19 | 1 | 0 | 18 | 5 | 66 | -61 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan