Phong độ Polonia Bytom gần đây, KQ Polonia Bytom mới nhất
Phong độ Polonia Bytom gần đây
-
31/05/2025Olimpia ElblagPolonia Bytom0 - 0D
-
25/05/20251 Polonia BytomChojniczanka Chojnice1 - 1D
-
17/05/2025Hutnik KrakowPolonia Bytom0 - 2W
-
12/05/2025Polonia BytomKS Wieczysta Krakow0 - 0W
-
03/05/2025KP Calisia KaliszPolonia Bytom0 - 2W
-
26/04/2025Polonia BytomWisla Pulawy2 - 0W
-
18/04/2025LKS Lodz IIPolonia Bytom0 - 0L
-
13/04/2025Polonia BytomSkra Czestochowa1 - 2W
-
09/04/2025Resovia RzeszowPolonia Bytom 10 - 0D
-
05/04/2025Zaglebie Lubin BPolonia Bytom0 - 0W
Thống kê phong độ Polonia Bytom gần đây, KQ Polonia Bytom mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Polonia Bytom gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ba Lan | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Polonia Bytom gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2025Olimpia ElblagPolonia Bytom0 - 0D
-
25/05/20251 Polonia BytomChojniczanka Chojnice1 - 1D
-
17/05/2025Hutnik KrakowPolonia Bytom0 - 2W
-
12/05/2025Polonia BytomKS Wieczysta Krakow0 - 0W
-
03/05/2025KP Calisia KaliszPolonia Bytom0 - 2W
-
26/04/2025Polonia BytomWisla Pulawy2 - 0W
-
18/04/2025LKS Lodz IIPolonia Bytom0 - 0L
-
13/04/2025Polonia BytomSkra Czestochowa1 - 2W
-
09/04/2025Resovia RzeszowPolonia Bytom 10 - 0D
-
05/04/2025Zaglebie Lubin BPolonia Bytom0 - 0W
- Kết quả Polonia Bytom mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Polonia Bytom gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polonia Bytom (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Polonia Bytom (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Polonia Bytom thắng
Bại: là số trận Polonia Bytom thua
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 33 | 22 | 6 | 5 | 69 | 33 | 36 | 72 | T T T T H H |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 33 | 21 | 5 | 7 | 61 | 36 | 25 | 68 | H B T B B B |
3 | KS Wieczysta Krakow | 33 | 19 | 6 | 8 | 64 | 27 | 37 | 63 | B B B H H T |
4 | Chojniczanka Chojnice | 33 | 17 | 9 | 7 | 46 | 28 | 18 | 60 | H T T H H H |
5 | Swit Szczecin | 33 | 14 | 9 | 10 | 58 | 52 | 6 | 51 | H T T H T T |
6 | Hutnik Krakow | 33 | 14 | 7 | 12 | 49 | 57 | -8 | 49 | T B B B T T |
7 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 33 | 13 | 9 | 11 | 42 | 35 | 7 | 48 | T T H T T B |
8 | KP Calisia Kalisz | 32 | 14 | 5 | 13 | 33 | 37 | -4 | 47 | T B T T T T |
9 | Zaglebie Sosnowiec | 33 | 11 | 10 | 12 | 47 | 52 | -5 | 43 | B B H B H H |
10 | Resovia Rzeszow | 33 | 11 | 9 | 13 | 45 | 48 | -3 | 42 | T T H B H H |
11 | GKS Jastrzebie | 33 | 12 | 5 | 16 | 34 | 33 | 1 | 41 | T B T T T T |
12 | LKS Lodz II | 33 | 11 | 8 | 14 | 41 | 49 | -8 | 41 | B T H T B B |
13 | Olimpia Grudziadz | 33 | 11 | 7 | 15 | 41 | 47 | -6 | 40 | B T B T H B |
14 | Wisla Pulawy | 33 | 12 | 3 | 18 | 44 | 67 | -23 | 39 | B T B T H B |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 33 | 9 | 11 | 13 | 48 | 53 | -5 | 38 | H B B T B T |
16 | Zaglebie Lubin B | 34 | 9 | 7 | 18 | 54 | 59 | -5 | 34 | B T B B B B |
17 | Skra Czestochowa | 33 | 9 | 4 | 20 | 31 | 57 | -26 | 31 | T B H B B H |
18 | Olimpia Elblag | 33 | 4 | 8 | 21 | 27 | 64 | -37 | 20 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan