Phong độ SCU Torreense gần đây, KQ SCU Torreense mới nhất
Phong độ SCU Torreense gần đây
-
18/01/2025FeirenseSCU Torreense 11 - 1D
-
13/01/2025LeixoesSCU Torreense0 - 0D
-
05/01/2025SCU TorreenseCD Mafra0 - 0W
-
22/12/20241 SCU TorreensePenafiel0 - 0L
-
15/12/2024MaritimoSCU Torreense0 - 0W
-
07/12/2024SCU TorreenseViseu1 - 0W
-
30/11/2024FC FelgueirasSCU Torreense 11 - 1W
-
10/11/2024SCU TorreenseUniao Leiria 11 - 1W
-
03/11/2024Porto BSCU Torreense1 - 1D
-
27/10/2024SCU TorreenseAlverca1 - 0W
Thống kê phong độ SCU Torreense gần đây, KQ SCU Torreense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ SCU Torreense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ SCU Torreense gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025FeirenseSCU Torreense 11 - 1D
-
13/01/2025LeixoesSCU Torreense0 - 0D
-
05/01/2025SCU TorreenseCD Mafra0 - 0W
-
22/12/20241 SCU TorreensePenafiel0 - 0L
-
15/12/2024MaritimoSCU Torreense0 - 0W
-
07/12/2024SCU TorreenseViseu1 - 0W
-
30/11/2024FC FelgueirasSCU Torreense 11 - 1W
-
10/11/2024SCU TorreenseUniao Leiria 11 - 1W
-
03/11/2024Porto BSCU Torreense1 - 1D
-
27/10/2024SCU TorreenseAlverca1 - 0W
- Kết quả SCU Torreense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SCU Torreense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCU Torreense (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
SCU Torreense (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 22 | 8 | 36 | B T T H T H |
2 | SL Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 34 | B B T H T T |
3 | CD Tondela | 18 | 8 | 9 | 1 | 34 | 20 | 14 | 33 | H T H B H H |
4 | SCU Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 30 | T T B T H H |
5 | GD Chaves | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B H B H T |
6 | Alverca | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 22 | 6 | 28 | T T T B H T |
7 | Viseu | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H B H B |
8 | Uniao Leiria | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 18 | 6 | 25 | T B T T H B |
9 | Feirense | 18 | 5 | 9 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | B T H H T H |
10 | Vizela | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 | H B T T H T |
11 | Leixoes | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 23 | H B T B H B |
12 | Portimonense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | T B H T T T |
13 | FC Felgueiras | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 22 | H T B T T B |
14 | Pacos de Ferreira | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B T B T |
15 | Maritimo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 20 | H T B B B H |
16 | CD Mafra | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | B T B H B B |
17 | Porto B | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | B H B B B B |
18 | Oliveirense | 18 | 2 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: