Kết quả SCU Torreense vs Leixoes, 17h00 ngày 11/05
Kết quả SCU Torreense vs Leixoes
Đối đầu SCU Torreense vs Leixoes
Phong độ SCU Torreense gần đây
Phong độ Leixoes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2.25
0.91U 2.25
0.911
2.30X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCU Torreense vs Leixoes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33
-
SCU Torreense vs Leixoes: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Werton de Almeida Rego (Assist:Fabio Miguel Jesus Carvalho)
-
19'0-2
nbsp;Jaime Pinto (Assist:Rafael Martins)
-
32'Dany Jean (Assist:Ethyan Jesus Gonzalez Morales)
nbsp;
1-2 -
42'Elie1-2
-
44'1-2Thiago Balieiro
-
51'Victor Manuel Pozos Segundo
nbsp;
2-2 -
61'Ethyan Jesus Gonzalez Morales
nbsp;
3-2
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SCU Torreense vs Leixoes: Số liệu thống kê
-
SCU TorreenseLeixoes
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 32 | 16 | 13 | 3 | 55 | 33 | 22 | 61 | T T T B H T |
2 | Vizela | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 28 | 19 | 58 | T T H T H T |
3 | Alverca | 32 | 15 | 12 | 5 | 54 | 32 | 22 | 57 | T H H T T T |
4 | SCU Torreense | 33 | 15 | 9 | 9 | 49 | 40 | 9 | 54 | T H T H T T |
5 | Uniao Leiria | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 35 | 14 | 52 | B B B T T T |
6 | SL Benfica B | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 36 | 12 | 51 | T H B T T H |
7 | GD Chaves | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 34 | 6 | 50 | B T T B B B |
8 | Feirense | 33 | 13 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 49 | B T T B H T |
9 | Viseu | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T H B B T |
10 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
11 | Penafiel | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 46 | -2 | 43 | B B B B B B |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 33 | 9 | 11 | 13 | 35 | 42 | -7 | 38 | H H B T T B |
14 | Portimonense | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 49 | -12 | 34 | B B B T H B |
15 | Porto B | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | T T H B T B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 33 | 5 | 9 | 19 | 27 | 54 | -27 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation