Kết quả CD Tondela vs GD Chaves, 00h00 ngày 05/05
Kết quả CD Tondela vs GD Chaves
Đối đầu CD Tondela vs GD Chaves
Phong độ CD Tondela gần đây
Phong độ GD Chaves gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2
0.81U 2
1.051
2.09X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Tondela vs GD Chaves
-
Sân vận động: Joocadoso Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 32
-
CD Tondela vs GD Chaves: Diễn biến chính
-
9'Miro (Assist:Joao Costa Costinha)
nbsp;
1-0 -
49'1-1
nbsp;Ruben Pina
-
65'1-1Vasco Fernandes
-
75'1-1Higor Inacio Platiny de Oliveira Rodrigu
-
80'1-1Ktatau
-
90'Milama Moudjatovic (Assist:Miro)
nbsp;
2-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Tondela vs GD Chaves: Số liệu thống kê
-
CD TondelaGD Chaves
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 32 | 16 | 13 | 3 | 55 | 33 | 22 | 61 | T T T B H T |
2 | Vizela | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 28 | 19 | 58 | T T H T H T |
3 | Alverca | 32 | 15 | 12 | 5 | 54 | 32 | 22 | 57 | T H H T T T |
4 | SCU Torreense | 33 | 15 | 9 | 9 | 49 | 40 | 9 | 54 | T H T H T T |
5 | Uniao Leiria | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 35 | 14 | 52 | B B B T T T |
6 | SL Benfica B | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 36 | 12 | 51 | T H B T T H |
7 | GD Chaves | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 34 | 6 | 50 | B T T B B B |
8 | Feirense | 33 | 13 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 49 | B T T B H T |
9 | Viseu | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T H B B T |
10 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
11 | Penafiel | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 46 | -2 | 43 | B B B B B B |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 33 | 9 | 11 | 13 | 35 | 42 | -7 | 38 | H H B T T B |
14 | Portimonense | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 49 | -12 | 34 | B B B T H B |
15 | Porto B | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | T T H B T B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 33 | 5 | 9 | 19 | 27 | 54 | -27 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation