Phong độ Club Guabira gần đây, KQ Club Guabira mới nhất
Phong độ Club Guabira gần đây
-
08/07/2025Jorge WilstermannClub Guabira1 - 1D
-
01/07/2025Club GuabiraIndependiente Petrolero0 - 0D
-
21/06/2025San Jose de OruroClub Guabira3 - 0L
-
15/06/2025San Antonio Bulo BuloClub Guabira0 - 0D
-
26/05/20252 Club GuabiraOriente Petrolero1 - 1L
-
17/05/2025ABBClub Guabira0 - 1D
-
11/05/2025Club GuabiraReal Oruro1 - 1W
-
04/05/2025The StrongestClub Guabira2 - 0L
-
26/06/2025Club GuabiraOriente Petrolero2 - 0D
-
21/05/20251 Independiente PetroleroClub Guabira 10 - 0W
Thống kê phong độ Club Guabira gần đây, KQ Club Guabira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Club Guabira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp LFFPB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Club Guabira gần đây: theo giải đấu
-
08/07/2025Jorge WilstermannClub Guabira1 - 1D
-
01/07/2025Club GuabiraIndependiente Petrolero0 - 0D
-
21/06/2025San Jose de OruroClub Guabira3 - 0L
-
15/06/2025San Antonio Bulo BuloClub Guabira0 - 0D
-
26/05/20252 Club GuabiraOriente Petrolero1 - 1L
-
17/05/2025ABBClub Guabira0 - 1D
-
11/05/2025Club GuabiraReal Oruro1 - 1W
-
04/05/2025The StrongestClub Guabira2 - 0L
-
26/06/2025Club GuabiraOriente Petrolero2 - 0D
-
21/05/20251 Independiente PetroleroClub Guabira 10 - 0W
- Kết quả Club Guabira mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
- Kết quả Club Guabira mới nhất ở giải Cúp LFFPB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Guabira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Guabira (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Club Guabira (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Club Guabira thắng
Bại: là số trận Club Guabira thua
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 13 | 9 | 4 | 0 | 44 | 15 | 29 | 31 | H T H T H T |
2 | The Strongest | 13 | 9 | 1 | 3 | 36 | 26 | 10 | 28 | B T T T T B |
3 | Blooming | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 20 | 9 | 25 | H H H T H T |
4 | Bolivar | 13 | 7 | 3 | 3 | 33 | 16 | 17 | 24 | H B H B H T |
5 | San Jose de Oruro | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 21 | 0 | 20 | T T B T B T |
6 | San Antonio Bulo Bulo | 13 | 3 | 6 | 4 | 21 | 25 | -4 | 15 | H B H H T H |
7 | ABB | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 15 | H B H B H H |
8 | Oriente Petrolero | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 25 | -7 | 15 | T T T B T B |
9 | Real Tomayapo | 13 | 2 | 8 | 3 | 15 | 17 | -2 | 14 | H H H T B H |
10 | Universitario De Vinto | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 21 | -6 | 13 | T T H H B B |
11 | Club Guabira | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 30 | -10 | 13 | H B H B H H |
12 | Independiente Petrolero | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 25 | -8 | 12 | H B H H H B |
13 | Nacional Potosi | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | T H B H H H |
14 | Real Oruro | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 22 | -5 | 11 | H H B B T B |
15 | Jorge Wilstermann | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 29 | -20 | 6 | B H B H B H |
16 | Aurora | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 22 | 3 | -14 | B T T H H T |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia