Kết quả San Jose de Oruro vs Club Guabira, 05h00 ngày 21/06
Kết quả San Jose de Oruro vs Club Guabira
Đối đầu San Jose de Oruro vs Club Guabira
Phong độ San Jose de Oruro gần đây
Phong độ Club Guabira gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.89O 3.25
0.78U 3.25
0.981
1.25X
5.502
7.50Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.89O 1.25
0.73U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose de Oruro vs Club Guabira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 11
-
San Jose de Oruro vs Club Guabira: Diễn biến chính
-
10'Fabricio Vasquez (Assist:Jhoni Ramallo)
nbsp;
1-0 -
28'Diego Vargas1-0
-
29'Fabricio Vasquez (Assist:Bruno Vides)
nbsp;
2-0 -
44'Jairo Cuellar(OW)3-0
-
46'3-0nbsp;Oscar Saucedo
nbsp;Yuto Baigorria -
46'3-0nbsp;Santiago Martin Paiva Mattos
nbsp;Ronaldo Sanchez -
55'3-0Juan Parada
-
57'Sergio Villamil3-0
-
62'3-1
nbsp;Santiago Martin Paiva Mattos
-
65'Schneider Pena nbsp;
Bruno Vides nbsp;3-1 -
65'Juan Alexis Ribera Castillo nbsp;
Sergio Villamil nbsp;3-1 -
67'Fabricio Vasquez (Assist:Samuel Galindo Suheiro)
nbsp;
4-1 -
75'Aldair Romer Mamani Rios nbsp;
Gery Tapia nbsp;4-1 -
75'Dico Roca nbsp;
Jose Fernando Arismendi Peralta nbsp;4-1 -
80'4-1nbsp;Miguel Villarroel
nbsp;Nicolas Masskooni -
80'4-1nbsp;Cristian Barco
nbsp;Gustavo Peredo Ortiz -
88'4-1nbsp;Lucas Casavieja
nbsp;Rafael Allan Mollercke, Rafinha
-
San Jose de Oruro vs Club Guabira: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose de Oruro4-4-225Roberto Carlos Rivas33Andres Nicolas Landa Medreno15Sergio Villamil39Gery Tapia2Jhoni Ramallo55Diego Vargas10Samuel Galindo Suheiro16Jose Fernando Arismendi Peralta5Augusto Seimandi30Fabricio Vasquez32Bruno Vides10Ronaldo Sanchez7Gustavo Peredo Ortiz6Carlos Enrique Anez Oliva15Rafael Allan Mollercke, Rafinha28Yuto Baigorria77Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva14Juan Parada21Milciades Portillo32Gustavo Olguin Mancilla29Nicolas Masskooni25Jairo Cuellar
- Đội hình dự bị
-
24Aldair Romer Mamani Rios13Santiago Paz28Schneider Pena12Juan Alexis Ribera Castillo22Dico Roca17Ferddy Roca26Diego Urena6Luis Serrano3Jaime VillamilCristian Arano 8Cristian Barco 17Lucas Casavieja 22Manuel Ferrel 12Francisco Gatti 30Sergio Gil 97Santiago Martin Paiva Mattos 19Oscar Saucedo 26Jose Luis Vargas 23Miguel Villarroel 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alan Pardew
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
San Jose de Oruro vs Club Guabira: Số liệu thống kê
-
San Jose de OruroClub Guabira
-
8Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
446Số đường chuyền503
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 12 | 8 | 4 | 0 | 37 | 13 | 24 | 28 | H H T H T H |
2 | The Strongest | 12 | 9 | 1 | 2 | 34 | 19 | 15 | 28 | T B T T T T |
3 | Blooming | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 18 | 7 | 22 | T H H H T H |
4 | Bolivar | 12 | 6 | 3 | 3 | 29 | 16 | 13 | 21 | T H B H B H |
5 | San Jose de Oruro | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 17 | H T T B T B |
6 | Oriente Petrolero | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 20 | -3 | 15 | B T T T B T |
7 | San Antonio Bulo Bulo | 12 | 3 | 5 | 4 | 20 | 24 | -4 | 14 | B H B H H T |
8 | ABB | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 14 | B H B H B H |
9 | Real Tomayapo | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 16 | -2 | 13 | H H H H T B |
10 | Universitario De Vinto | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 19 | -5 | 13 | B T T H H B |
11 | Independiente Petrolero | 12 | 2 | 6 | 4 | 17 | 21 | -4 | 12 | T H B H H H |
12 | Club Guabira | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 29 | -10 | 12 | T H B H B H |
13 | Real Oruro | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 11 | B H H B B T |
14 | Nacional Potosi | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 10 | B T H B H H |
15 | Jorge Wilstermann | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 28 | -20 | 5 | B B H B H B |
16 | Aurora | 12 | 4 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | -17 | B B T T H H |