Phong độ Bahia gần đây, KQ Bahia mới nhất
Phong độ Bahia gần đây
-
28/04/2025PalmeirasBahia0 - 0W
-
22/04/2025BahiaCeara0 - 0W
-
18/04/2025CruzeiroBahia1 - 0L
-
14/04/2025BahiaMirassol1 - 1D
-
07/04/2025SantosBahia0 - 1D
-
31/03/20251 BahiaCorinthians Paulista (SP)1 - 0D
-
25/04/2025BahiaAtletico Nacional Medellin0 - 0W
-
10/04/2025Nacional MontevideoBahia0 - 0W
-
04/04/2025BahiaInternacional RS0 - 0D
-
27/03/2025BahiaCeara1 - 0W
Thống kê phong độ Bahia gần đây, KQ Bahia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Bahia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Đông Bắc Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Bahia gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025PalmeirasBahia0 - 0W
-
22/04/2025BahiaCeara0 - 0W
-
18/04/2025CruzeiroBahia1 - 0L
-
14/04/2025BahiaMirassol1 - 1D
-
07/04/2025SantosBahia0 - 1D
-
31/03/20251 BahiaCorinthians Paulista (SP)1 - 0D
-
25/04/2025BahiaAtletico Nacional Medellin0 - 0W
-
10/04/2025Nacional MontevideoBahia0 - 0W
-
04/04/2025BahiaInternacional RS0 - 0D
-
27/03/2025BahiaCeara1 - 0W
- Kết quả Bahia mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Bahia mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Bahia mới nhất ở giải Đông Bắc Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bahia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahia (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Bahia (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Bahia thắng
Bại: là số trận Bahia thua
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes