Phong độ Phnom Penh FC gần đây, KQ Phnom Penh FC mới nhất
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
-
09/03/2025Phnom Penh FCNagaworld FC0 - 0W
-
02/03/2025Phnom Penh FCBoeung Ket 13 - 2W
-
22/02/2025Visakha FCPhnom Penh FC2 - 1L
-
16/02/2025ISI Dangkor Senchey FCPhnom Penh FC1 - 1W
-
09/02/20251 Angkor TigePhnom Penh FC0 - 1D
-
01/02/2025Ministry of Interior FAPhnom Penh FC0 - 1W
-
26/01/2025Svay Rieng FCPhnom Penh FC 11 - 1L
-
18/01/2025LifePhnom Penh FC0 - 3W
-
27/02/2025Nagaworld FCPhnom Penh FC0 - 1W
-
05/02/2025Phnom Penh FCPursath2 - 0W
Thống kê phong độ Phnom Penh FC gần đây, KQ Phnom Penh FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Phnom Penh FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 8 | 5 | 1 | 2 |
- VĐQG Campuchia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Phnom Penh FC gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Phnom Penh FCNagaworld FC0 - 0W
-
02/03/2025Phnom Penh FCBoeung Ket 13 - 2W
-
22/02/2025Visakha FCPhnom Penh FC2 - 1L
-
16/02/2025ISI Dangkor Senchey FCPhnom Penh FC1 - 1W
-
09/02/20251 Angkor TigePhnom Penh FC0 - 1D
-
01/02/2025Ministry of Interior FAPhnom Penh FC0 - 1W
-
26/01/2025Svay Rieng FCPhnom Penh FC 11 - 1L
-
18/01/2025LifePhnom Penh FC0 - 3W
-
27/02/2025Nagaworld FCPhnom Penh FC0 - 1W
-
05/02/2025Phnom Penh FCPursath2 - 0W
- Kết quả Phnom Penh FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Phnom Penh FC mới nhất ở giải VĐQG Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Phnom Penh FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phnom Penh FC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Phnom Penh FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Phnom Penh FC thắng
Bại: là số trận Phnom Penh FC thua
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 52 | B |
2 | Visakha FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 50 | T |
3 | ISI Dangkor Senchey FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 30 | T T |
4 | Tiffy Army FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B |
5 | Life | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T |
6 | Kirivong Sok Sen Chey | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T B |
7 | National Police Commissary | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 5 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17