Phong độ Aris Limassol gần đây, KQ Aris Limassol mới nhất
Phong độ Aris Limassol gần đây
-
01/02/2025Nea SalamisAris Limassol2 - 1D
-
27/01/2025Aris LimassolEthnikos Achnas FC3 - 1W
-
20/01/2025Omonia Nicosia FCAris Limassol0 - 0D
-
12/01/2025Aris LimassolAEP Paphos0 - 0W
-
08/01/2025Apollon Limassol FCAris Limassol0 - 1D
-
04/01/2025Aris LimassolOmonia Aradippou0 - 0W
-
21/12/2024Omonia 29is MaiouAris Limassol0 - 1W
-
14/12/2024Aris LimassolKarmiotissa Polemidion1 - 0D
-
06/12/2024Aris LimassolE.N.Paralimniou0 - 0W
-
16/01/20251 AEP PaphosAris Limassol1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Aris Limassol gần đây, KQ Aris Limassol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Aris Limassol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 9 | 5 | 4 | 0 |
- Cúp Cyprus Nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Aris Limassol gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Nea SalamisAris Limassol2 - 1D
-
27/01/2025Aris LimassolEthnikos Achnas FC3 - 1W
-
20/01/2025Omonia Nicosia FCAris Limassol0 - 0D
-
12/01/2025Aris LimassolAEP Paphos0 - 0W
-
08/01/2025Apollon Limassol FCAris Limassol0 - 1D
-
04/01/2025Aris LimassolOmonia Aradippou0 - 0W
-
21/12/2024Omonia 29is MaiouAris Limassol0 - 1W
-
14/12/2024Aris LimassolKarmiotissa Polemidion1 - 0D
-
06/12/2024Aris LimassolE.N.Paralimniou0 - 0W
-
16/01/20251 AEP PaphosAris Limassol1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
- Kết quả Aris Limassol mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả Aris Limassol mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aris Limassol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aris Limassol (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Aris Limassol (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 21 | 17 | 1 | 3 | 44 | 10 | 34 | 52 | T T B T T T |
2 | Aris Limassol | 21 | 14 | 6 | 1 | 40 | 13 | 27 | 48 | T H T H T H |
3 | AEK Larnaca | 21 | 13 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 44 | B H T T H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 43 | 19 | 24 | 42 | T B T H T T |
5 | APOEL Nicosia | 21 | 10 | 6 | 5 | 48 | 18 | 30 | 36 | T H T B T H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 32 | B T T T H H |
7 | Apollon Limassol FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T H T T B T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 39 | -9 | 23 | T H B H B B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 33 | -11 | 21 | B B B H H B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 44 | -23 | 20 | B T T B B B |
11 | Omonia Aradippou | 21 | 5 | 4 | 12 | 15 | 40 | -25 | 19 | B T B T B B |
12 | E.N.Paralimniou | 21 | 4 | 3 | 14 | 11 | 31 | -20 | 15 | T B B B B T |
13 | Nea Salamis | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 43 | -27 | 13 | B H B B H H |
14 | Omonia 29is Maiou | 21 | 2 | 4 | 15 | 15 | 39 | -24 | 10 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena