Phong độ Varde Nữ gần đây, KQ Varde Nữ mới nhất
Phong độ Varde Nữ gần đây
-
17/05/2025Varde NữFC Copenhagen (W)0 - 0L
-
10/05/2025Varde Nữaalborg Freja Nữ0 - 0W
-
26/04/2025Varde NữNaestved HG Nữ0 - 1W
-
21/04/2025aalborg Freja NữVarde Nữ0 - 0D
-
12/04/2025FC Copenhagen (W)Varde Nữ1 - 0L
-
16/11/2024Varde NữSolrod Nữ4 - 1W
-
09/11/2024ASA Aarhus NữVarde Nữ0 - 0L
-
03/11/2024Osterbro IF NữVarde Nữ2 - 0L
-
08/03/2025Varde NữNordsjaelland Nữ1 - 2L
-
09/02/2025Thisted FC NữVarde Nữ2 - 0L
Thống kê phong độ Varde Nữ gần đây, KQ Varde Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Varde Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Đan Mạch nữ | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Varde Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025Thisted FC NữVarde Nữ2 - 0L
-
17/05/2025Varde NữFC Copenhagen (W)0 - 0L
-
10/05/2025Varde Nữaalborg Freja Nữ0 - 0W
-
26/04/2025Varde NữNaestved HG Nữ0 - 1W
-
21/04/2025aalborg Freja NữVarde Nữ0 - 0D
-
12/04/2025FC Copenhagen (W)Varde Nữ1 - 0L
-
16/11/2024Varde NữSolrod Nữ4 - 1W
-
09/11/2024ASA Aarhus NữVarde Nữ0 - 0L
-
03/11/2024Osterbro IF NữVarde Nữ2 - 0L
-
08/03/2025Varde NữNordsjaelland Nữ1 - 2L
- Kết quả Varde Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Varde Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch nữ
- Kết quả Varde Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Varde Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varde Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Varde Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Varde Nữ thắng
Bại: là số trận Varde Nữ thua
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | 14 | 14 | T T H H T T |
2 | Naestved HG (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 8 | H T B H T |
3 | Varde (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | B H T T B |
4 | Aalborg (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H T B |
5 | aalborg Freja (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 22 | -19 | 1 | B B H B B B |
6 | Solrod (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch