Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây, KQ Borussia Dortmund (Youth) mới nhất
Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây
-
18/01/2025UnterhachingBorussia Dortmund (Youth)1 - 1W
-
21/12/2024Borussia Dortmund (Youth)Saarbrucken0 - 0D
-
14/12/2024VfB Stuttgart IIBorussia Dortmund (Youth)0 - 2W
-
07/12/2024Borussia Dortmund (Youth)SV Wehen Wiesbaden 11 - 1D
-
30/11/2024Hannover 96 AmBorussia Dortmund (Youth) 11 - 0L
-
25/11/2024Borussia Dortmund (Youth)Erzgebirge Aue2 - 1W
-
09/11/2024Energie CottbusBorussia Dortmund (Youth)2 - 2D
-
04/11/2024Borussia Dortmund (Youth)SC Verl3 - 0W
-
26/10/2024IngolstadtBorussia Dortmund (Youth)2 - 2L
-
06/01/2025Borussia Dortmund (Youth)Helmond Sport0 - 0D
Thống kê phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây, KQ Borussia Dortmund (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Đức | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
06/01/2025Borussia Dortmund (Youth)Helmond Sport0 - 0D
-
18/01/2025UnterhachingBorussia Dortmund (Youth)1 - 1W
-
21/12/2024Borussia Dortmund (Youth)Saarbrucken0 - 0D
-
14/12/2024VfB Stuttgart IIBorussia Dortmund (Youth)0 - 2W
-
07/12/2024Borussia Dortmund (Youth)SV Wehen Wiesbaden 11 - 1D
-
30/11/2024Hannover 96 AmBorussia Dortmund (Youth) 11 - 0L
-
25/11/2024Borussia Dortmund (Youth)Erzgebirge Aue2 - 1W
-
09/11/2024Energie CottbusBorussia Dortmund (Youth)2 - 2D
-
04/11/2024Borussia Dortmund (Youth)SC Verl3 - 0W
-
26/10/2024IngolstadtBorussia Dortmund (Youth)2 - 2L
- Kết quả Borussia Dortmund (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Borussia Dortmund (Youth) mới nhất ở giải Hạng 3 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Borussia Dortmund (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Borussia Dortmund (Youth) (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Borussia Dortmund (Youth) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 24 | 20 | 40 | T T T T H T |
2 | Dynamo Dresden | 20 | 11 | 5 | 4 | 40 | 23 | 17 | 38 | H T T T T B |
3 | Saarbrucken | 20 | 9 | 8 | 3 | 28 | 18 | 10 | 35 | H T H H H T |
4 | Viktoria koln | 20 | 10 | 2 | 8 | 34 | 28 | 6 | 32 | B B T T T T |
5 | Ingolstadt | 20 | 8 | 7 | 5 | 43 | 33 | 10 | 31 | T B T T H H |
6 | Hansa Rostock | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T B T T |
7 | Arminia Bielefeld | 20 | 8 | 7 | 5 | 25 | 22 | 3 | 31 | B T B H H B |
8 | Borussia Dortmund (Youth) | 20 | 8 | 5 | 7 | 37 | 31 | 6 | 29 | T B H T H T |
9 | SC Verl | 20 | 7 | 8 | 5 | 31 | 27 | 4 | 29 | H T H T H T |
10 | Erzgebirge Aue | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 36 | -4 | 29 | B B B T T B |
11 | Alemannia Aachen | 20 | 6 | 10 | 4 | 20 | 21 | -1 | 28 | H H T H H T |
12 | SV Wehen Wiesbaden | 20 | 7 | 7 | 6 | 30 | 33 | -3 | 28 | H T H B H B |
13 | SV Sandhausen | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 27 | H B B B B B |
14 | TSV 1860 Munchen | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 38 | -9 | 24 | H B T B B B |
15 | SV Waldhof Mannheim | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | T B B B H H |
16 | Hannover 96 Am | 20 | 6 | 3 | 11 | 24 | 31 | -7 | 21 | B T T B B T |
17 | VfB Stuttgart II | 20 | 5 | 5 | 10 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T B B H B |
18 | VfL Osnabruck | 20 | 4 | 6 | 10 | 25 | 38 | -13 | 18 | B H B T H T |
19 | Rot-Weiss Essen | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 17 | H B B B H B |
20 | Unterhaching | 20 | 2 | 8 | 10 | 23 | 40 | -17 | 14 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: