Phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Phong độ Makedonikos gần đây
-
19/01/2025Ethnikos Neou KeramidiouMakedonikos1 - 0W
-
11/01/20251 MakedonikosAEL Larisa0 - 1L
-
21/12/2024AO KavalaMakedonikos 10 - 0L
-
14/12/2024Pas GianninaMakedonikos1 - 1L
-
09/12/2024MakedonikosPAOK Saloniki B3 - 1W
-
01/12/2024KambaniakosMakedonikos1 - 0D
-
24/11/2024MakedonikosDiagoras2 - 1W
-
18/11/2024Niki VolouMakedonikos0 - 2W
-
08/11/2024IraklisMakedonikos0 - 0L
-
03/11/2024MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025Ethnikos Neou KeramidiouMakedonikos1 - 0W
-
11/01/20251 MakedonikosAEL Larisa0 - 1L
-
21/12/2024AO KavalaMakedonikos 10 - 0L
-
14/12/2024Pas GianninaMakedonikos1 - 1L
-
09/12/2024MakedonikosPAOK Saloniki B3 - 1W
-
01/12/2024KambaniakosMakedonikos1 - 0D
-
24/11/2024MakedonikosDiagoras2 - 1W
-
18/11/2024Niki VolouMakedonikos0 - 2W
-
08/11/2024IraklisMakedonikos0 - 0L
-
03/11/2024MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
- Kết quả Makedonikos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Makedonikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Makedonikos (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Makedonikos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 16 | 13 | 3 | 0 | 38 | 10 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 16 | 11 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 37 | T T T T T B |
3 | Panionios | 16 | 8 | 7 | 1 | 25 | 11 | 14 | 31 | H T T H T H |
4 | Egaleo Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 19 | B B B B T H |
5 | Ilioupoli | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 19 | H T H B B H |
6 | AEK Athens B | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | H B B H B T |
7 | Asteras Tripoli B | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 15 | T B H T B H |
8 | Kissamikos | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T H T T H |
9 | Panahaiki-2005 | 16 | 3 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 13 | B B B B B H |
10 | Panargiakos | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 24 | -12 | 13 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp