Phong độ Breidablik Nữ gần đây, KQ Breidablik Nữ mới nhất
Phong độ Breidablik Nữ gần đây
-
07/06/2025Breidablik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
-
24/05/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ2 - 1L
-
17/05/2025Breidablik NữValur Nữ3 - 0W
-
08/05/2025Tindastoll Neisti NữBreidablik Nữ1 - 2W
-
03/05/2025Breidablik NữVikingur Reykjavik Nữ3 - 0W
-
30/04/2025Breidablik NữFram Reykjavik Nữ 13 - 0W
-
23/04/2025Trottur Reykjavik NữBreidablik Nữ1 - 0D
-
16/04/2025Breidablik NữStjarnan Gardabaer Nữ5 - 1W
-
11/05/2025Fjardab Hottur Leiknir NữBreidablik Nữ0 - 2W
-
12/04/2025Breidablik NữValur Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Breidablik Nữ gần đây, KQ Breidablik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Breidablik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Iceland Super Cup Women | 1 | 0 | 0 | 1 |
- ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Iceland nữ | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Breidablik Nữ gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Breidablik NữValur Nữ0 - 1L
-
11/05/2025Fjardab Hottur Leiknir NữBreidablik Nữ0 - 2W
-
07/06/2025Breidablik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
-
24/05/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ2 - 1L
-
17/05/2025Breidablik NữValur Nữ3 - 0W
-
08/05/2025Tindastoll Neisti NữBreidablik Nữ1 - 2W
-
03/05/2025Breidablik NữVikingur Reykjavik Nữ3 - 0W
-
30/04/2025Breidablik NữFram Reykjavik Nữ 13 - 0W
-
23/04/2025Trottur Reykjavik NữBreidablik Nữ1 - 0D
-
16/04/2025Breidablik NữStjarnan Gardabaer Nữ5 - 1W
- Kết quả Breidablik Nữ mới nhất ở giải Iceland Super Cup Women
- Kết quả Breidablik Nữ mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Breidablik Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Breidablik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik Nữ (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Breidablik Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Breidablik Nữ thắng
Bại: là số trận Breidablik Nữ thua
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 7 | 28 | 19 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T B T T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | B B T T T B |
5 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T T B T T |
6 | Valur (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B B H H |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T B T B B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B T B H |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 4 | B B B B H B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B