Kết quả Breidablik Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ, 01h00 ngày 16/04
Kết quả Breidablik Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ
Đối đầu Breidablik Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ
Phong độ Breidablik Nữ gần đây
Phong độ Stjarnan Gardabaer Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.79+1.75
1.01O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.20X
6.502
8.50Hiệp 1-0.75
0.79+0.75
1.01O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Breidablik Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 1
VĐQG Iceland nữ 2025 » vòng 1
-
Breidablik Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ: Diễn biến chính
-
4'Smith S. (Assist:Vidarsdottir H.)
nbsp;
1-0 -
16'Smith S. (Assist:Georgsdottir B.)
nbsp;
2-0 -
21'Berglind Thorvaldsdóttir (Assist:Albertsdottir A.)
nbsp;
3-0 -
27'Albertsdottir A.
nbsp;
4-0 -
33'Berglind Thorvaldsdóttir (Assist:Bjarnadottir A.)
nbsp;
5-0 -
38'5-1
nbsp;Ulfarsdottir U.
-
77'Tomasdottir K.
nbsp;
6-1 -
78'6-1Ayers J.
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Breidablik Nữ vs Stjarnan Gardabaer Nữ: Số liệu thống kê
-
Breidablik NữStjarnan Gardabaer Nữ
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
132Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
86Tấn công nguy hiểm74
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iceland nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 19 | H T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 29 | 7 | 22 | 16 | H T T T T B |
3 | Hafnarfjordur (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T T T B T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | T B B T T T |
5 | Stjarnan Gardabaer (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T T B T B |
6 | Fram Reykjavik (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 9 | B B T T B T |
7 | Valur (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | T T B B B H |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B B B T B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 4 | T B B B B H |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 18 | -15 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland