Kết quả Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ, 21h00 ngày 07/06
Kết quả Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
Đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
Phong độ Vikingur Reykjavik Nữ gần đây
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.75
0.76U 2.75
0.981
2.62X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.21-0
0.60O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Iceland nữ 2025 » vòng 8
-
Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: Diễn biến chính
-
23'0-1
nbsp;Sandoval D. (Assist:Sigurjonsdottir E.)
-
29'0-2
nbsp;Palmadottir T. K.
-
79'0-3
nbsp;Sigurjonsdottir E. (Assist:Benediktsdottir H.)
-
84'Stefansdottir A. (Assist:Thasaphong J.)
nbsp;
1-3 -
90'1-4
nbsp;Palmadottir T. K. (Assist:Hansen M.)
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: Số liệu thống kê
-
Vikingur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iceland nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 7 | 28 | 19 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T B T T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | B B T T T B |
5 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T T B T T |
6 | Valur (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B B H H |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T B T B B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B T B H |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 4 | B B B B H B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland