Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây, KQ Hafnarfjordur Nữ mới nhất
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
-
21/06/2025Hafnarfjordur NữValur Nữ0 - 0L
-
17/06/2025Hafnarfjordur NữTindastoll Neisti Nữ0 - 1W
-
07/06/2025Vikingur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 2W
-
24/05/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ2 - 1W
-
17/05/2025Trottur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ4 - 1L
-
10/05/2025Hafnarfjordur NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 1W
-
03/05/2025Thor KA Akureyri NữHafnarfjordur Nữ0 - 3W
-
27/04/2025Hafnarfjordur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
-
13/06/2025Thor KA Akureyri NữHafnarfjordur Nữ1 - 1W
-
13/05/2025Fylkir NữHafnarfjordur Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây, KQ Hafnarfjordur Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ICE WC | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Iceland nữ | 8 | 6 | 0 | 2 |
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2025Thor KA Akureyri NữHafnarfjordur Nữ1 - 1W
-
13/05/2025Fylkir NữHafnarfjordur Nữ0 - 0W
-
21/06/2025Hafnarfjordur NữValur Nữ0 - 0L
-
17/06/2025Hafnarfjordur NữTindastoll Neisti Nữ0 - 1W
-
07/06/2025Vikingur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 2W
-
24/05/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ2 - 1W
-
17/05/2025Trottur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ4 - 1L
-
10/05/2025Hafnarfjordur NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 1W
-
03/05/2025Thor KA Akureyri NữHafnarfjordur Nữ0 - 3W
-
27/04/2025Hafnarfjordur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
- Kết quả Hafnarfjordur Nữ mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Hafnarfjordur Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hafnarfjordur Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Hafnarfjordur Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur Nữ thua
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 40 | 7 | 33 | 25 | T T B T T T |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 25 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 22 | T B T T T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | T T T B B T |
5 | Fram Reykjavik (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 14 | 21 | -7 | 15 | T B T T T B |
6 | Valur (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B B H H B T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B T B B T B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 10 | B T B H B T |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 26 | -10 | 7 | B B H B T B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 32 | -28 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B