Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ, 21h00 ngày 21/06
Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ
Đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
Phong độ Valur Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 3
0.89U 3
0.871
2.21X
3.652
2.54Hiệp 1+0
0.98-0
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iceland nữ 2025 » vòng 10
-
Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ: Diễn biến chính
-
60'0-1
nbsp;Jonsdottir R.
-
70'0-1Natasha Anasi
-
83'0-2
nbsp;Halfdanardottir H.
-
85'Magnusdottir I.
nbsp;
1-2
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ: Số liệu thống kê
-
Hafnarfjordur NữValur Nữ
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iceland nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 40 | 7 | 33 | 25 | T T B T T T |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 25 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 22 | T B T T T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | T T T B B T |
5 | Fram Reykjavik (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 14 | 21 | -7 | 15 | T B T T T B |
6 | Valur (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B B H H B T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B T B B T B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 10 | B T B H B T |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 26 | -10 | 7 | B B H B T B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 32 | -28 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland