Kết quả Thor KA Akureyri Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ, 00h00 ngày 22/06
Kết quả Thor KA Akureyri Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ
Đối đầu Thor KA Akureyri Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ
Phong độ Thor KA Akureyri Nữ gần đây
Phong độ Vikingur Reykjavik Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
1.01O 3
0.87U 3
0.951
1.75X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thor KA Akureyri Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Iceland nữ 2025 » vòng 10
-
Thor KA Akureyri Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: Diễn biến chính
-
22'Stefansdottir A.0-0
-
28'Stefansdottir A.
nbsp;
1-0 -
39'Sigurdardottir S.1-0
-
42'1-1
nbsp;Petursdottir D. (Assist:Boama L.)
-
45'1-1Birgisdottir B.
-
46'Arnadottir A.
nbsp;
2-1 -
61'Arnadottir M.2-1
-
62'Sigurdardottir S.
nbsp;
3-1 -
67'Jessen S.
nbsp;
4-1 -
90'Hjalmarsdottir K. D.4-1
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Thor KA Akureyri Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: Số liệu thống kê
-
Thor KA Akureyri NữVikingur Reykjavik Nữ
-
7Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iceland nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 40 | 7 | 33 | 25 | T T B T T T |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 25 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 22 | T B T T T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | T T T B B T |
5 | Fram Reykjavik (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 14 | 21 | -7 | 15 | T B T T T B |
6 | Valur (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B B H H B T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B T B B T B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 10 | B T B H B T |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 26 | -10 | 7 | B B H B T B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 32 | -28 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland