Kết quả Thor KA Akureyri Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ, 00h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Iceland nữ 2025 » vòng 10

  • Thor KA Akureyri Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: Diễn biến chính

  • 22'
    Stefansdottir A.
    0-0
  • 28'
    Stefansdottir A. goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Sigurdardottir S.
    1-0
  • 42'
    1-1
    goalnbsp;Petursdottir D. (Assist:Boama L.)
  • 45'
    1-1
    Birgisdottir B.
  • 46'
    Arnadottir A. goalnbsp;
    2-1
  • 61'
    Arnadottir M.
    2-1
  • 62'
    Sigurdardottir S. goalnbsp;
    3-1
  • 67'
    Jessen S. goalnbsp;
    4-1
  • 90'
    Hjalmarsdottir K. D.
    4-1
  • BXH VĐQG Iceland nữ
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Thor KA Akureyri Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: Số liệu thống kê

  • Thor KA Akureyri Nữ
    Vikingur Reykjavik Nữ
  • 7
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iceland nữ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik (W) 10 8 1 1 40 7 33 25 T T B T T T
2 Trottur Reykjavik (W) 10 8 1 1 23 8 15 25 T T T T B T
3 Hafnarfjordur (W) 10 7 1 2 23 11 12 22 T B T T T B
4 Thor KA Akureyri (W) 10 6 0 4 19 16 3 18 T T T B B T
5 Fram Reykjavik (W) 10 5 0 5 14 21 -7 15 T B T T T B
6 Valur (W) 10 3 3 4 12 14 -2 12 B B H H B T
7 Stjarnan Gardabaer (W) 10 4 0 6 11 22 -11 12 B T B B T B
8 Tindastoll Neisti (W) 10 3 1 6 15 20 -5 10 B T B H B T
9 Vikingur Reykjavik (W) 10 2 1 7 16 26 -10 7 B B H B T B
10 Fjardab Hottur Leiknir (W) 10 0 0 10 4 32 -28 0 B B B B B B