Kết quả Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ, 01h00 ngày 07/06
Kết quả Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ
Đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ
Phong độ Tindastoll Neisti Nữ gần đây
Phong độ Valur Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.80O 3
1.00U 3
0.801
8.00X
4.602
1.30Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Iceland nữ 2025 » vòng 8
-
Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ: Diễn biến chính
-
14'0-1
nbsp;Atladottir N. (Assist:Hlynsdottir L.)
-
32'Woods M.
nbsp;
1-1 -
41'1-1Natasha Anasi
-
42'Bjornsdottir E. (Assist:Haraldsdottir B.)
nbsp;
2-1 -
63'2-2
nbsp;Eiriksdottir B.
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ: Số liệu thống kê
-
Tindastoll Neisti NữValur Nữ
-
2Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút28
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài18
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm96
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iceland nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 7 | 28 | 19 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T B T T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | B B T T T B |
5 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T T B T T |
6 | Valur (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B B H H |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T B T B B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B T B H |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 4 | B B B B H B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland