Phong độ Persita Tangerang gần đây, KQ Persita Tangerang mới nhất
Phong độ Persita Tangerang gần đây
-
19/01/2025Persija JakartaPersita Tangerang1 - 0L
-
12/01/2025Persita TangerangPSIS Semarang 11 - 1W
-
29/12/20241 Persita TangerangPSM Makassar0 - 1W
-
22/12/2024Persib BandungPersita Tangerang 12 - 1L
-
16/12/20241 Persita TangerangDewa United FC0 - 1L
-
12/12/2024PSBS BiakPersita Tangerang0 - 0W
-
08/12/2024Persita TangerangPersis Solo FC 11 - 0W
-
03/12/2024Arema FCPersita Tangerang1 - 0L
-
23/11/2024Barito PuteraPersita Tangerang0 - 1W
-
04/11/2024Persita TangerangMalut United0 - 1D
Thống kê phong độ Persita Tangerang gần đây, KQ Persita Tangerang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Persita Tangerang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Persita Tangerang gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025Persija JakartaPersita Tangerang1 - 0L
-
12/01/2025Persita TangerangPSIS Semarang 11 - 1W
-
29/12/20241 Persita TangerangPSM Makassar0 - 1W
-
22/12/2024Persib BandungPersita Tangerang 12 - 1L
-
16/12/20241 Persita TangerangDewa United FC0 - 1L
-
12/12/2024PSBS BiakPersita Tangerang0 - 0W
-
08/12/2024Persita TangerangPersis Solo FC 11 - 0W
-
03/12/2024Arema FCPersita Tangerang1 - 0L
-
23/11/2024Barito PuteraPersita Tangerang0 - 1W
-
04/11/2024Persita TangerangMalut United0 - 1D
- Kết quả Persita Tangerang mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Persita Tangerang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persita Tangerang (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Persita Tangerang (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 15 | 16 | 40 | T T T H H B |
2 | Persija Jakarta | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | H B T T T T |
3 | Persebaya Surabaya | 19 | 11 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 37 | T H T B B B |
4 | Dewa United FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 31 | H T T B T T |
5 | Bali United | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 31 | T B T H B T |
6 | PSM Makassar | 19 | 7 | 10 | 2 | 25 | 16 | 9 | 31 | H H T B T H |
7 | Persik Kediri | 19 | 9 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 31 | B T T T T H |
8 | Persita Tangerang | 19 | 9 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 30 | T B B T T B |
9 | Borneo FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 29 | H T B B B T |
10 | Arema FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 26 | 2 | 28 | H B T T B B |
11 | PSBS Biak | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | B H B T H H |
12 | Putra Delta Sidoarjo FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | 25 | B H T B B T |
13 | PSS Sleman | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 22 | H T B T T H |
14 | PSIS Semarang | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 22 | -9 | 18 | T B B H B B |
15 | Barito Putera | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 34 | -14 | 15 | H B B H B T |
16 | Persis Solo FC | 19 | 3 | 4 | 12 | 13 | 28 | -15 | 13 | H H B B B T |
17 | Semen Padang | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 36 | -20 | 13 | T H B B T B |
18 | Madura United | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia