Kết quả Persija Jakarta vs Persita Tangerang, 19h00 ngày 19/01
Kết quả Persija Jakarta vs Persita Tangerang
Đối đầu Persija Jakarta vs Persita Tangerang
Phong độ Persija Jakarta gần đây
Phong độ Persita Tangerang gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202519:00
-
Persija Jakarta 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.95O 2.5
0.98U 2.5
0.821
1.60X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.09O 1
0.92U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persija Jakarta vs Persita Tangerang
-
Sân vận động: Stadion Patriot Chandra Bhaga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 19
-
Persija Jakarta vs Persita Tangerang: Diễn biến chính
-
45'Marko Simic (Assist:Ryo Matsumura) nbsp;1-0
-
62'Pablo Andrade nbsp;
Firza Andika nbsp;1-0 -
62'1-0nbsp;Yardan Yafi
nbsp;Aji Kusuma -
63'Rayhan Hannan nbsp;
Marko Simic nbsp;1-0 -
69'Rayhan Hannan (Assist:Ryo Matsumura) nbsp;2-0
-
79'2-0nbsp;Ayom Majok
nbsp;Ikhwan Tanamal -
79'2-0nbsp;Fahreza Sudin
nbsp;Marios Ogkmpoe -
79'2-0nbsp;Ahmad Hardianto
nbsp;Bae Shin Young -
80'Witan Sulaeman nbsp;
Ryo Matsumura nbsp;2-0 -
82'Rio Fahmi2-0
-
87'Hansamu Yama Pranata nbsp;
Rizky Ridho nbsp;2-0 -
87'Syahrian Abimanyu nbsp;
Maciej Gajos nbsp;2-0 -
89'2-0nbsp;Badrian Ilham
nbsp;Rifky Dwi Septiawan -
90'Witan Sulaeman2-0
-
Persija Jakarta vs Persita Tangerang: Đội hình chính và dự bị
-
Persija Jakarta3-4-2-126Andritany Ardhiyasa5Rizky Ridho17Ondrej Kudela41Muhammad Ferarri11Firza Andika10Maciej Gajos6Ramon Bueno2Rio Fahmi70Gustavo Almeida dos Santos7Ryo Matsumura9Marko Simic10Marios Ogkmpoe79Aji Kusuma40Ikhwan Tanamal33Bae Shin Young32Rifky Dwi Septiawan20Eber Henrique Ferreira de Bessa66Mario Jardel4Ryuji Utomo Prabowo50Tamirlan Kozubaev11Muhammad Toha29Igor Rodrigues
- Đội hình dự bị
-
8Syahrian Abimanyu33Akbar Arjunsyah15Raka Cahyana1Carlos-Eduardo24Resky Fandi Witriawan58Rayhan Hannan69Yandi Munawar55Pablo Andrade78Witan Sulaeman23Hansamu Yama PranataGeorge Brown 18Ahmad Hardianto 9Badrian Ilham 77Kurniawan Kartika Ajie 96Ayom Majok 22Irsyad Maulana 88Rendy Oscario 21Esal Sahrul Muhrom 99Arif Setiawan 31Fahreza Sudin 8Ambrizal Umanailo 7Yardan Yafi 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolae Dica
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persija Jakarta vs Persita Tangerang: Số liệu thống kê
-
Persija JakartaPersita Tangerang
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công47
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 15 | 16 | 40 | T T T H H B |
2 | Persija Jakarta | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | H B T T T T |
3 | Persebaya Surabaya | 19 | 11 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 37 | T H T B B B |
4 | Dewa United FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 31 | H T T B T T |
5 | Bali United | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 31 | T B T H B T |
6 | PSM Makassar | 19 | 7 | 10 | 2 | 25 | 16 | 9 | 31 | H H T B T H |
7 | Persik Kediri | 19 | 9 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 31 | B T T T T H |
8 | Persita Tangerang | 19 | 9 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 30 | T B B T T B |
9 | Borneo FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 29 | H T B B B T |
10 | Arema FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 26 | 2 | 28 | H B T T B B |
11 | PSBS Biak | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | B H B T H H |
12 | Putra Delta Sidoarjo FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | 25 | B H T B B T |
13 | PSS Sleman | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 22 | H T B T T H |
14 | PSIS Semarang | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 22 | -9 | 18 | T B B H B B |
15 | Barito Putera | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 34 | -14 | 15 | H B B H B T |
16 | Persis Solo FC | 19 | 3 | 4 | 12 | 13 | 28 | -15 | 13 | H H B B B T |
17 | Semen Padang | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 36 | -20 | 13 | T H B B T B |
18 | Madura United | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation