Kết quả Persebaya Surabaya vs Malut United, 15h30 ngày 17/01
Kết quả Persebaya Surabaya vs Malut United
Nhận định, Soi kèo Persebaya Surabaya vs Malut United, 15h30 ngày 17/1
Đối đầu Persebaya Surabaya vs Malut United
Phong độ Persebaya Surabaya gần đây
Phong độ Malut United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202515:30
-
Malut United 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.87O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persebaya Surabaya vs Malut United
-
Sân vận động: Stadion Gelora Bung Tomo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 19
-
Persebaya Surabaya vs Malut United: Diễn biến chính
-
5'Bruno Moreira0-0
-
46'0-0nbsp;Yakob Sayuri
nbsp;Ahmad Wadil -
53'Flavio Antonio da Silva nbsp;
Toni Firmansyah nbsp;0-0 -
56'Mohammed Bassim0-0
-
65'Andre Oktaviansyah nbsp;
Kadek Raditya nbsp;0-0 -
73'0-0Junior Brandao
-
73'0-1nbsp;Junior Brandao
-
76'0-1nbsp;Jonathan Bustos
nbsp;Manahati Lestusen -
76'0-1nbsp;Rifal Lastori
nbsp;Adriano Duarte Castanheira -
82'0-2Ardi Idrus(OW)
-
86'Dejan Tumbas0-2
-
88'0-2nbsp;Diego Martinez
nbsp;Junior Brandao -
90'0-2Sony Norde
-
90'0-2nbsp;Muhammad Alwi Slamat
nbsp;Sony Norde
-
Persebaya Surabaya vs Putra Delta Sidoarjo FC: Đội hình chính và dự bị
-
Persebaya Surabaya4-3-352Andhika Ramadhani3Ardi Idrus15Slavko Damjanovic4Dime Dimov2Arief Catur68Toni Firmansyah23Kadek Raditya74Mohammed Bassim10Bruno Moreira91Dejan Tumbas79Malik Risaldi97Ahmad Wadil49Junior Brandao45Sony Norde16Wbeymar Angulo7Adriano Duarte Castanheira69Manahati Lestusen27Safrudin Tahar18Wahyu Prasetyo55Meneses Chechu23Yance Sayuri28Dida
- Đội hình dự bị
-
21Ernando Ari77Kasim Botan6Gilson Sequeira da Costa27Oktafianus Fernando32Riswan Lauhin18Randy May8Andre Oktaviansyah9Rizky Dwi Pangestu17Flavio Antonio da Silva28Alfan SuaibJonathan Bustos 30Frets Listanto Butuan 21Rifal Lastori 11Diego Martinez 9Bagus Nirwanto 3Hari Nur Yulianto 22Firman Ramadhan 37Muhammad Ridwan 1Rio Saputro 4Yakob Sayuri 12Muhammad Alwi Slamat 88Saddam Tenang 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persebaya Surabaya vs Malut United: Số liệu thống kê
-
Persebaya SurabayaMalut United
-
8Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 15 | 16 | 40 | T T T H H B |
2 | Persija Jakarta | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | H B T T T T |
3 | Persebaya Surabaya | 19 | 11 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 37 | T H T B B B |
4 | Dewa United FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 31 | H T T B T T |
5 | Bali United | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 31 | T B T H B T |
6 | PSM Makassar | 19 | 7 | 10 | 2 | 25 | 16 | 9 | 31 | H H T B T H |
7 | Persik Kediri | 19 | 9 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 31 | B T T T T H |
8 | Persita Tangerang | 19 | 9 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 30 | T B B T T B |
9 | Borneo FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 29 | H T B B B T |
10 | Arema FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 26 | 2 | 28 | H B T T B B |
11 | PSBS Biak | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | B H B T H H |
12 | Putra Delta Sidoarjo FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | 25 | B H T B B T |
13 | PSS Sleman | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 22 | H T B T T H |
14 | PSIS Semarang | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 22 | -9 | 18 | T B B H B B |
15 | Barito Putera | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 34 | -14 | 15 | H B B H B T |
16 | Persis Solo FC | 19 | 3 | 4 | 12 | 13 | 28 | -15 | 13 | H H B B B T |
17 | Semen Padang | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 36 | -20 | 13 | T H B B T B |
18 | Madura United | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation