Kết quả Madura United vs Barito Putera, 19h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 19

  • Madura United vs Barito Putera: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Renan Alves (Assist:Rizky Rizaldi Ripora)
  • 20'
    Pedro Filipe Tinoco Monteiro (Assist:Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Rizky Rizaldi Ripora
  • 46'
    1-1
    nbsp;Jaime Moreno
    nbsp;Rahmat Beri Santoso
  • 47'
    1-1
    Jaime Moreno
  • 50'
    1-2
    goalnbsp;Henry Matias Mier (Assist:Rizky Rizaldi Ripora)
  • 57'
    Nurdiansyah Nurdiansyah nbsp;
    Miftah Sani nbsp;
    1-2
  • 57'
    Taufik Hidayat nbsp;
    Ahmad Rusadi nbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    nbsp;Nazar Nurzaidin
    nbsp;Bayu Pradana
  • 65'
    1-2
    nbsp;Ilham Mahendra
    nbsp;Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
  • 69'
    1-3
    goalnbsp;Lucas Morelatto
  • 72'
    Hanis Saghara Putra nbsp;
    Miljan Skrbic nbsp;
    1-3
  • 75'
    1-3
    nbsp;Murilo Otavio Mendes
    nbsp;Lucas Morelatto
  • 82'
    1-4
    goalnbsp;Jaime Moreno (Assist:Henry Matias Mier)
  • 84'
    Arsa Ahmad nbsp;
    Haudi Abdillah nbsp;
    1-4
  • 84'
    1-4
    nbsp;Muhamad Firly
    nbsp;Novan Setyo Sasongko
  • 90'
    1-4
    Ilham Mahendra
  • 90'
    Iran da Conceicao Goncalves Junior (Assist:Hanis Saghara Putra) goalnbsp;
    2-4
  • 90'
    2-4
    Henry Matias Mier
  • Madura United vs Barito Putera: Đội hình chính và dự bị

  • Madura United4-4-2
    26
    Adhitya Harlan
    2
    Miftah Sani
    35
    Haudi Abdillah
    3
    Pedro Filipe Tinoco Monteiro
    33
    Koko Araya
    11
    Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
    68
    Ahmad Rusadi
    4
    Jordy Wehrmann
    10
    Iran da Conceicao Goncalves Junior
    99
    Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
    95
    Miljan Skrbic
    99
    Rahmat Beri Santoso
    8
    Lucas Morelatto
    5
    Henry Matias Mier
    26
    Rizky Rizaldi Ripora
    7
    Levy Madinda
    13
    Bayu Pradana
    2
    Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
    4
    Anderson Carneiro
    36
    Renan Alves
    22
    Novan Setyo Sasongko
    86
    Satria Tama
    Barito Putera4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Arsa Ahmad
    70Brayan Edinson Angulo Mosquera
    45Taufik Hidayat
    18Muhammad Kemaluddin
    24Taufany Muslihuddin
    44Nurdiansyah Nurdiansyah
    5Kerim Palic
    31Yuda Pratama
    19Hanis Saghara Putra
    22Ibrahim Sanjaya
    30Miswar Saputra
    36Ilhamsyah
    Lassana Doucoure 25
    Runtukahu Eksel 98
    Ferdiansyah Ferdiansyah 17
    Muhamad Firly 85
    Wawan Hendrawan 59
    Tegar Infantrie 6
    Ilham Mahendra 27
    Chi-Sung Moon 77
    Jaime Moreno 9
    Murilo Otavio Mendes 31
    Nazar Nurzaidin 14
    Natanael Siringo Ringo 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Indonesia
  • BXH bóng đá Indonesia mới nhất
  • Madura United vs Barito Putera: Số liệu thống kê

  • Madura United
    Barito Putera
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Indonesia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persib Bandung 19 11 7 1 31 15 16 40 T T T H H B
2 Persija Jakarta 19 11 4 4 30 18 12 37 H B T T T T
3 Persebaya Surabaya 19 11 4 4 23 18 5 37 T H T B B B
4 Dewa United FC 19 8 7 4 34 20 14 31 H T T B T T
5 Bali United 19 9 4 6 31 20 11 31 T B T H B T
6 PSM Makassar 19 7 10 2 25 16 9 31 H H T B T H
7 Persik Kediri 19 9 4 6 24 20 4 31 B T T T T H
8 Persita Tangerang 19 9 3 7 18 20 -2 30 T B B T T B
9 Borneo FC 19 8 5 6 27 19 8 29 H T B B B T
10 Arema FC 19 8 4 7 28 26 2 28 H B T T B B
11 PSBS Biak 19 8 3 8 27 28 -1 27 B H B T H H
12 Putra Delta Sidoarjo FC 19 6 7 6 21 20 1 25 B H T B B T
13 PSS Sleman 19 6 4 9 23 20 3 22 H T B T T H
14 PSIS Semarang 19 5 3 11 13 22 -9 18 T B B H B B
15 Barito Putera 19 3 6 10 20 34 -14 15 H B B H B T
16 Persis Solo FC 19 3 4 12 13 28 -15 13 H H B B B T
17 Semen Padang 19 3 4 12 16 36 -20 13 T H B B T B
18 Madura United 19 3 3 13 18 42 -24 12 B B T B T B

Title Play-offs Relegation