Phong độ Naft Misan gần đây, KQ Naft Misan mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Phong độ Naft Misan gần đây

  • 07/05/2025
    Arbil
    Naft Misan
    1 - 1
    L
  • 03/05/2025
    Naft Misan
    Al Qasim Sport Club
    0 - 1
    L
  • 28/04/2025
    Al Talaba
    Naft Misan
    1 - 0
    D
  • 21/04/2025
    Naft Misan
    Dyala
    0 - 0
    L
  • 16/04/2025
    1 Zakho
    Naft Misan 1
    0 - 1
    W
  • 12/04/2025
    Newroz SC(IRQ)
    Naft Misan 1
    0 - 0
    D
  • 04/04/2025
    Naft Misan
    AI Kahrabaa
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    Naft Al Junoob
    Naft Misan
    0 - 1
    W
  • 14/03/2025
    Naft Misan
    Al Shorta
    0 - 1
    L
  • 03/03/2025
    Naft Misan
    Al Karkh
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Naft Misan gần đây, KQ Naft Misan mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ Naft Misan gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Iraq 10 3 2 5

Phong độ Naft Misan gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Naft Misan mới nhất ở giải VĐQG Iraq

  • 07/05/2025
    Arbil
    Naft Misan
    1 - 1
    L
  • 03/05/2025
    Naft Misan
    Al Qasim Sport Club
    0 - 1
    L
  • 28/04/2025
    Al Talaba
    Naft Misan
    1 - 0
    D
  • 21/04/2025
    Naft Misan
    Dyala
    0 - 0
    L
  • 16/04/2025
    1 Zakho
    Naft Misan 1
    0 - 1
    W
  • 12/04/2025
    Newroz SC(IRQ)
    Naft Misan 1
    0 - 0
    D
  • 04/04/2025
    Naft Misan
    AI Kahrabaa
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    Naft Al Junoob
    Naft Misan
    0 - 1
    W
  • 14/03/2025
    Naft Misan
    Al Shorta
    0 - 1
    L
  • 03/03/2025
    Naft Misan
    Al Karkh
    1 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Naft Misan gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Naft Misan (sân nhà) 5 3 0 0
Naft Misan (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Misan thắng
Bại: là số trận Naft Misan thua

BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 31 20 8 3 55 18 37 68 T T B T T T
2 Al Zawraa 32 20 8 4 47 21 26 68 T T T T H T
3 Zakho 31 16 8 7 47 24 23 56 T B B B H T
4 Al Talaba 32 16 8 8 35 20 15 56 T H H T T H
5 Al-Naft 33 13 12 8 25 19 6 51 T H H T T T
6 Al Quwa Al Jawiya 32 14 8 10 37 35 2 50 B B T H H H
7 Duhok 27 14 6 7 33 22 11 48 H B T T B H
8 Al Qasim Sport Club 33 12 12 9 39 36 3 48 H H H T B B
9 Al Karma 32 12 10 10 38 27 11 46 H B T T B T
10 AI Kahrabaa 33 11 11 11 32 34 -2 44 B T T H B T
11 Naft Misan 31 12 7 12 35 38 -3 43 H T B H B B
12 Newroz SC(IRQ) 32 11 8 13 38 38 0 41 H H T B T B
13 Arbil 32 12 5 15 40 51 -11 41 B B B T T B
14 Al Karkh 32 10 9 13 32 39 -7 39 H H B H B B
15 AL Najaf 33 9 11 13 31 32 -1 38 T B B H B H
16 AL Minaa 31 9 8 14 28 34 -6 35 B B T B T H
17 Diala 32 7 10 15 24 43 -19 31 T T T H B T
18 Naft Al Junoob 33 7 7 19 23 44 -21 28 H B B B T H
19 Karbalaa 32 4 10 18 21 48 -27 22 T B H B B B
20 Al-Hudod 32 5 2 25 30 67 -37 17 B H T B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq