Kết quả Newroz SC(IRQ) vs Naft Misan, 21h00 ngày 12/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 27

  • Newroz SC(IRQ) vs Naft Misan: Diễn biến chính

  • 51'
    0-1
    goalnbsp;Daouda Gueye Dieme
  • 63'
    0-1
    Abbas H.
  • 79'
    Rustom A. goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Usman Sale
  • 90'
    Claudio Maradona goalnbsp;
    2-2
  • BXH VĐQG Iraq
  • BXH bóng đá Iraq mới nhất
  • Newroz SC(IRQ) vs Naft Misan: Số liệu thống kê

  • Newroz SC(IRQ)
    Naft Misan
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iraq 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Zawraa 29 18 7 4 43 21 22 61 T T B T T T
2 Al Shorta 28 17 8 3 51 18 33 59 T B T T T B
3 Zakho 28 15 7 6 44 23 21 52 H T B T B B
4 Al Talaba 28 14 6 8 28 18 10 48 T B T H T H
5 Al Quwa Al Jawiya 29 14 5 10 32 30 2 47 B B T B B T
6 Al Qasim Sport Club 29 11 11 7 35 30 5 44 B T T H H H
7 Naft Misan 28 12 6 10 32 33 -1 42 B T T H T B
8 Duhok 22 12 5 5 30 19 11 41 T T B T T H
9 Al-Naft 29 10 11 8 20 18 2 41 T B H T T H
10 Al Karkh 28 10 8 10 29 31 -2 38 H T H T H H
11 Al Karma 28 9 10 9 31 25 6 37 T H H H H B
12 AL Najaf 29 9 9 11 31 28 3 36 H T B B T B
13 Newroz SC(IRQ) 28 9 8 11 35 35 0 35 B B B T H H
14 Arbil 27 10 5 12 35 45 -10 35 B B B B T B
15 AI Kahrabaa 28 8 10 10 25 28 -3 34 H H T B T B
16 AL Minaa 28 8 7 13 25 30 -5 31 T H T B B T
17 Diala 28 5 9 14 22 42 -20 24 H H T B T T
18 Naft Al Junoob 29 6 6 17 20 40 -20 24 B B B B H B
19 Karbalaa 29 4 10 15 20 42 -22 22 H H B T B H
20 Al-Hudod 28 4 2 22 27 59 -32 14 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation