Phong độ Suduva gần đây, KQ Suduva mới nhất
Phong độ Suduva gần đây
-
17/05/20251 DFK Dainava AlytusSuduva0 - 1W
-
11/05/2025Banga GargzdaiSuduva 10 - 1W
-
04/05/2025SuduvaFK Panevezys0 - 0D
-
27/04/2025SuduvaHegelmann Litauen4 - 0W
-
19/04/2025SuduvaSiauliai1 - 0D
-
16/04/2025FK Zalgiris VilniusSuduva1 - 0L
-
12/04/2025Kauno ZalgirisSuduva0 - 0D
-
04/04/2025SuduvaDFK Dainava Alytus1 - 0W
-
29/03/2025SuduvaDziugas Telsiai1 - 0W
-
08/05/2025FK REO LT VilniusSuduva0 - 1W
Thống kê phong độ Suduva gần đây, KQ Suduva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Suduva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Suduva gần đây: theo giải đấu
-
17/05/20251 DFK Dainava AlytusSuduva0 - 1W
-
11/05/2025Banga GargzdaiSuduva 10 - 1W
-
04/05/2025SuduvaFK Panevezys0 - 0D
-
27/04/2025SuduvaHegelmann Litauen4 - 0W
-
19/04/2025SuduvaSiauliai1 - 0D
-
16/04/2025FK Zalgiris VilniusSuduva1 - 0L
-
12/04/2025Kauno ZalgirisSuduva0 - 0D
-
04/04/2025SuduvaDFK Dainava Alytus1 - 0W
-
29/03/2025SuduvaDziugas Telsiai1 - 0W
-
08/05/2025FK REO LT VilniusSuduva0 - 1W
- Kết quả Suduva mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Suduva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Suduva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Suduva (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suduva | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | B H T H T T |
2 | Kauno Zalgiris | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 21 | H T T B T T |
3 | Hegelmann Litauen | 11 | 7 | 0 | 4 | 16 | 17 | -1 | 21 | T B T B T B |
4 | Siauliai | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | T H H T B T |
5 | Dziugas Telsiai | 11 | 6 | 0 | 5 | 10 | 8 | 2 | 18 | T T T B T B |
6 | FK Zalgiris Vilnius | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 15 | B T B B B T |
7 | FK Panevezys | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 14 | B T B T H T |
8 | Banga Gargzdai | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 11 | 0 | 14 | B B T T T B |
9 | FK Riteriai | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 20 | -3 | 10 | T H B H B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 12 | 0 | 2 | 10 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva