Phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
-
16/04/2025Rosenborg BK NữValerenga Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Roa NữValerenga Nữ0 - 1W
-
23/03/2025Valerenga NữKolbotn Nữ5 - 0W
-
06/04/2025Valerenga NữPalestine Nữ4 - 0W
-
15/03/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Valerenga NữLSK Kvinner Nữ0 - 1L
-
01/03/2025Fortuna Hjorring NữValerenga Nữ0 - 0W
-
15/02/2025Stabaek NữValerenga Nữ1 - 1L
-
19/12/2024Juventus NữValerenga Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 0 | 2 |
- VĐQG Na Uy nữ | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
-
19/12/2024Juventus NữValerenga Nữ1 - 0L
-
06/04/2025Valerenga NữPalestine Nữ4 - 0W
-
15/03/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Valerenga NữLSK Kvinner Nữ0 - 1L
-
01/03/2025Fortuna Hjorring NữValerenga Nữ0 - 0W
-
15/02/2025Stabaek NữValerenga Nữ1 - 1L
-
16/04/2025Rosenborg BK NữValerenga Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Roa NữValerenga Nữ0 - 1W
-
23/03/2025Valerenga NữKolbotn Nữ5 - 0W
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga Nữ (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Valerenga Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Valerenga Nữ thắng
Bại: là số trận Valerenga Nữ thua
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T T |
3 | LSK Kvinner (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 9 | T T B T |
4 | Valerenga (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 9 | T T T B |
5 | Stabaek (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 6 | T B T B |
6 | Lyn (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 4 | B H B T |
7 | Bodo Glimt (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 3 | T B B B |
8 | Roa (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T B |
9 | Kolbotn (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B B T |
10 | Honefoss (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: