Kết quả Valerenga Nữ vs Honefoss Nữ, 23h00 ngày 19/06
Kết quả Valerenga Nữ vs Honefoss Nữ
Đối đầu Valerenga Nữ vs Honefoss Nữ
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
Phong độ Honefoss Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.96+2.75
0.88O 4.5
0.75U 4.5
0.861
1.04X
12.002
23.00Hiệp 1-1.5
0.86+1.5
0.92O 2
0.85U 2
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valerenga Nữ vs Honefoss Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy nữ 2025 » vòng 14
-
Valerenga Nữ vs Honefoss Nữ: Diễn biến chính
-
6'Heidarsdottir S. (Assist:Pettersen S.)
nbsp;
1-0 -
45'1-0Stalesen O.
-
58'Heidarsdottir S.
nbsp;
2-0 -
59'Karina Saevik (Assist:Heidarsdottir S.)
nbsp;
3-0 -
61'Inauen N.3-0
-
66'Karina Saevik (Assist:Tvedten O.)
nbsp;
4-0 -
69'Tvedten O.
nbsp;
5-0 -
75'Karina Saevik (Assist:Preus M.)
nbsp;
6-0 -
90'Tvedten O. (Assist:Karina Saevik)
nbsp;
7-0
- BXH VĐQG Na Uy nữ
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Valerenga Nữ vs Honefoss Nữ: Số liệu thống kê
-
Valerenga NữHonefoss Nữ
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
33Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công49
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm16
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 36 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 4 | 35 | 35 | H T T B T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 30 | 15 | 15 | 31 | T B B T T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 16 | 13 | 24 | B H T T T T |
5 | Stabaek (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 19 | B B B B T T |
6 | Bodo Glimt (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 9 | 31 | -22 | 13 | B T T B B B |
7 | Lyn (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 21 | -5 | 12 | H B T T B B |
8 | Honefoss (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 33 | -22 | 11 | T H B B B B |
9 | Roa (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 25 | -13 | 11 | T H B T B B |
10 | Kolbotn (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 36 | -26 | 7 | B H B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs