Phong độ Bangkok gần đây, KQ Bangkok mới nhất
Phong độ Bangkok gần đây
-
02/02/2025Kasetsart FCBangkok FC1 - 0L
-
25/01/2025Bangkok FCMahasarakham United FC0 - 0D
-
18/01/2025Bangkok FCLampang FC0 - 1L
-
11/01/20251 Phrae United FCBangkok FC 12 - 0L
-
05/01/2025Bangkok FCJL Chiangmai United FC1 - 1W
-
21/12/2024Suphanburi FCBangkok FC1 - 2W
-
13/12/2024Bangkok FCSamut Prakan City 11 - 1W
-
08/12/2024DP KanchanaburiBangkok FC0 - 1W
-
01/12/2024Bangkok FCPattaya Discovery United FC1 - 0W
-
29/01/2025Bangkok FCSuphanburi FC2 - 0L
Thống kê phong độ Bangkok gần đây, KQ Bangkok mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Bangkok gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Thái Lan | 9 | 5 | 1 | 3 |
Phong độ Bangkok gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Bangkok FCSuphanburi FC2 - 0L
-
02/02/2025Kasetsart FCBangkok FC1 - 0L
-
25/01/2025Bangkok FCMahasarakham United FC0 - 0D
-
18/01/2025Bangkok FCLampang FC0 - 1L
-
11/01/20251 Phrae United FCBangkok FC 12 - 0L
-
05/01/2025Bangkok FCJL Chiangmai United FC1 - 1W
-
21/12/2024Suphanburi FCBangkok FC1 - 2W
-
13/12/2024Bangkok FCSamut Prakan City 11 - 1W
-
08/12/2024DP KanchanaburiBangkok FC0 - 1W
-
01/12/2024Bangkok FCPattaya Discovery United FC1 - 0W
- Kết quả Bangkok mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Bangkok mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bangkok gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangkok (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Bangkok (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T T B T B |
2 | Samut Sakhon | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 27 | B H T B T H |
3 | Raj Pracha FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | T T H T H B |
4 | THAPLUANG UNITED | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 22 | T H T T B T |
5 | Nonthaburi | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | B H H T T B |
6 | Bankunmae FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | H H H T T H |
7 | Assumption Thonburi | 14 | 6 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 18 | B B T B B T |
8 | Hua Hin City | 13 | 4 | 5 | 4 | 24 | 26 | -2 | 17 | T B B H B T |
9 | Samut Songkhram City | 13 | 2 | 5 | 6 | 20 | 24 | -4 | 11 | B B H T H H |
10 | Hua Hin Maraleina | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 11 | H B B H B T |
11 | Kanchanaburi City | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 31 | -18 | 10 | H T H B B T |
12 | Royal Thai Army FC | 14 | 0 | 7 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan