Phong độ Chiangrai FC gần đây, KQ Chiangrai FC mới nhất
Phong độ Chiangrai FC gần đây
-
25/01/2025Singha Chiangrai CityChattrakarn City1 - 0W
-
19/01/2025Singha Chiangrai CityNS See Khwae City1 - 0D
-
17/11/20241 Singha Chiangrai CityChiangmai FC1 - 1L
-
10/11/2024Kamphaeng PhetSingha Chiangrai City2 - 0D
-
06/11/2024NS See Khwae CitySingha Chiangrai City0 - 0L
-
03/11/2024Singha Chiangrai CityUttaradit1 - 1D
-
21/12/2024Nakhon Mae Sot United FCSingha Chiangrai City0 - 0L
-
16/12/2024Singha Chiangrai CityChattrakarn City0 - 0D
-
08/12/2024Kamphaeng PhetSingha Chiangrai City0 - 0D
-
01/12/2024Singha Chiangrai CityPhitsanulok FC1 - 0L
Thống kê phong độ Chiangrai FC gần đây, KQ Chiangrai FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Chiangrai FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 6 | 1 | 3 | 2 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 4 | 0 | 2 | 2 |
Phong độ Chiangrai FC gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Singha Chiangrai CityChattrakarn City1 - 0W
-
19/01/2025Singha Chiangrai CityNS See Khwae City1 - 0D
-
17/11/20241 Singha Chiangrai CityChiangmai FC1 - 1L
-
10/11/2024Kamphaeng PhetSingha Chiangrai City2 - 0D
-
06/11/2024NS See Khwae CitySingha Chiangrai City0 - 0L
-
03/11/2024Singha Chiangrai CityUttaradit1 - 1D
-
21/12/2024Nakhon Mae Sot United FCSingha Chiangrai City0 - 0L
-
16/12/2024Singha Chiangrai CityChattrakarn City0 - 0D
-
08/12/2024Kamphaeng PhetSingha Chiangrai City0 - 0D
-
01/12/2024Singha Chiangrai CityPhitsanulok FC1 - 0L
- Kết quả Chiangrai FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Chiangrai FC mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chiangrai FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chiangrai FC (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Chiangrai FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T T B T B |
2 | Samut Sakhon | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 27 | B H T B T H |
3 | Raj Pracha FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | T T H T H B |
4 | THAPLUANG UNITED | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 22 | T H T T B T |
5 | Nonthaburi | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | B H H T T B |
6 | Bankunmae FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | H H H T T H |
7 | Assumption Thonburi | 14 | 6 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 18 | B B T B B T |
8 | Hua Hin City | 13 | 4 | 5 | 4 | 24 | 26 | -2 | 17 | T B B H B T |
9 | Samut Songkhram City | 13 | 2 | 5 | 6 | 20 | 24 | -4 | 11 | B B H T H H |
10 | Hua Hin Maraleina | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 11 | H B B H B T |
11 | Kanchanaburi City | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 31 | -18 | 10 | H T H B B T |
12 | Royal Thai Army FC | 14 | 0 | 7 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan