Phong độ Customs Department FC gần đây, KQ Customs Department FC mới nhất
Phong độ Customs Department FC gần đây
-
18/01/2025Customs Department FCKabin United0 - 1D
-
23/11/2024Royal Thai FleetCustoms Department FC0 - 0L
-
16/11/2024Customs Department FCNavy FC1 - 1L
-
10/11/2024ChachoengsaoCustoms Department FC0 - 0D
-
03/11/2024Customs Department FCPattaya City0 - 0D
-
26/10/2024ACDC FCCustoms Department FC0 - 1W
-
20/10/2024Customs Department FCMarines Eureka FC1 - 1W
-
22/12/2024Customs Department FCChachoengsao0 - 0W
-
08/12/2024Customs Department FCACDC FC3 - 2W
-
30/11/20241 Navy FCCustoms Department FC2 - 1L
Thống kê phong độ Customs Department FC gần đây, KQ Customs Department FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Customs Department FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 2 | 3 | 2 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Customs Department FC gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Customs Department FCKabin United0 - 1D
-
23/11/2024Royal Thai FleetCustoms Department FC0 - 0L
-
16/11/2024Customs Department FCNavy FC1 - 1L
-
10/11/2024ChachoengsaoCustoms Department FC0 - 0D
-
03/11/2024Customs Department FCPattaya City0 - 0D
-
26/10/2024ACDC FCCustoms Department FC0 - 1W
-
20/10/2024Customs Department FCMarines Eureka FC1 - 1W
-
22/12/2024Customs Department FCChachoengsao0 - 0W
-
08/12/2024Customs Department FCACDC FC3 - 2W
-
30/11/20241 Navy FCCustoms Department FC2 - 1L
- Kết quả Customs Department FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Customs Department FC mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Customs Department FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Customs Department FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Customs Department FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 20 | 13 | 2 | 5 | 40 | 21 | 19 | 41 | T B H B T B |
2 | Ayutthaya United | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | T T H T T H |
3 | Chonburi Shark FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T B T T T |
4 | Bangkok | 20 | 11 | 2 | 7 | 30 | 28 | 2 | 35 | T T T T B B |
5 | Mahasarakham United FC | 20 | 11 | 1 | 8 | 30 | 24 | 6 | 34 | B B T B T B |
6 | Lampang FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 35 | 26 | 9 | 32 | H B B T T T |
7 | Kasetsart FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 25 | 26 | -1 | 31 | T B T B B T |
8 | Singha GB Kanchanaburi | 20 | 7 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 29 | B T B B T H |
9 | Sisaket United | 20 | 7 | 8 | 5 | 20 | 22 | -2 | 29 | T T H B B T |
10 | JL Chiangmai United FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | B T T B B B |
11 | Chanthaburi FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 25 | -3 | 25 | B T T T B H |
12 | Pattaya Discovery United FC | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B B T H T |
13 | Nakhon Si United FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 29 | 32 | -3 | 22 | T B T T B H |
14 | Trat FC | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | B B B T H H |
15 | BEC Tero Sasana | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 21 | B T B B T H |
16 | Chainat FC | 19 | 3 | 9 | 7 | 16 | 19 | -3 | 18 | T H T B B B |
17 | Samut Prakan City | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12 | B B B B H B |
18 | Suphanburi FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 20 | 42 | -22 | 11 | H T B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan