Phong độ Kabin United gần đây, KQ Kabin United mới nhất
Phong độ Kabin United gần đây
-
18/01/2025Customs Department FCKabin United0 - 1D
-
24/11/2024Kabin UnitedPattaya City0 - 0W
-
16/11/2024Royal Thai FleetKabin United0 - 0L
-
10/11/2024Kabin UnitedPluakdaeng United0 - 0L
-
12/01/2025Kabin UnitedThonburi United FC0 - 2L
-
04/01/2025Kabin UnitedUdon United0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [7-6]
-
22/12/2024Kabin UnitedRoyal Thai Fleet3 - 1W
-
14/12/2024ACDC FCKabin United0 - 0W
-
07/12/2024Kabin UnitedMarine Corps FC1 - 0W
-
01/12/2024Pattaya CityKabin United0 - 0D
Thống kê phong độ Kabin United gần đây, KQ Kabin United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Kabin United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 4 | 1 | 1 | 2 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 6 | 3 | 2 | 1 |
Phong độ Kabin United gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Customs Department FCKabin United0 - 1D
-
24/11/2024Kabin UnitedPattaya City0 - 0W
-
16/11/2024Royal Thai FleetKabin United0 - 0L
-
10/11/2024Kabin UnitedPluakdaeng United0 - 0L
-
12/01/2025Kabin UnitedThonburi United FC0 - 2L
-
04/01/2025Kabin UnitedUdon United0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [7-6]
-
22/12/2024Kabin UnitedRoyal Thai Fleet3 - 1W
-
14/12/2024ACDC FCKabin United0 - 0W
-
07/12/2024Kabin UnitedMarine Corps FC1 - 0W
-
01/12/2024Pattaya CityKabin United0 - 0D
- Kết quả Kabin United mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Kabin United mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kabin United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kabin United (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Kabin United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 16 | 14 | 26 | T B H T B T |
2 | Thonburi United FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | T T T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T T T H T |
4 | THAPLUANG UNITED | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 19 | B T H T T B |
5 | Nonthaburi | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 19 | T B B H H T |
6 | Bankunmae FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | H T H H H T |
7 | Assumption Thonburi | 12 | 5 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B B T B |
8 | Hua Hin City | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 22 | -1 | 14 | H B T B B H |
9 | Samut Songkhram City | 11 | 2 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 9 | T B B B H T |
10 | Hua Hin Maraleina | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 24 | -12 | 8 | H T H B B H |
11 | Kanchanaburi City | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 7 | H B H T H B |
12 | Royal Thai Army FC | 12 | 0 | 6 | 6 | 10 | 20 | -10 | 6 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan