Phong độ Maejo United gần đây, KQ Maejo United mới nhất
Phong độ Maejo United gần đây
-
18/05/2025Maejo UnitedLopburi FC0 - 0L
-
11/05/20251 North Bangkok CollegeMaejo United0 - 0D
-
04/05/2025Lopburi FCMaejo United1 - 1D
-
27/04/2025Maejo UnitedNorth Bangkok College0 - 0D
-
21/04/2025Khelang UnitedMaejo United1 - 1W
-
30/03/2025Kamphaeng PhetMaejo United0 - 0W
-
23/03/2025Maejo UnitedUttaradit0 - 2L
-
16/03/2025NS See Khwae CityMaejo United0 - 0L
-
08/03/2025Maejo UnitedPhitsanulok Unity0 - 1D
-
01/03/2025Maejo UnitedPhitsanulok FC0 - 0W
Thống kê phong độ Maejo United gần đây, KQ Maejo United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Maejo United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Maejo United gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Maejo UnitedLopburi FC0 - 0L
-
11/05/20251 North Bangkok CollegeMaejo United0 - 0D
-
04/05/2025Lopburi FCMaejo United1 - 1D
-
27/04/2025Maejo UnitedNorth Bangkok College0 - 0D
-
21/04/2025Khelang UnitedMaejo United1 - 1W
-
30/03/2025Kamphaeng PhetMaejo United0 - 0W
-
23/03/2025Maejo UnitedUttaradit0 - 2L
-
16/03/2025NS See Khwae CityMaejo United0 - 0L
-
08/03/2025Maejo UnitedPhitsanulok Unity0 - 1D
-
01/03/2025Maejo UnitedPhitsanulok FC0 - 0W
- Kết quả Maejo United mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maejo United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maejo United (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Maejo United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Maejo United thắng
Bại: là số trận Maejo United thua
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Songkhla FC | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Pattani | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 7 | B H B T T |
3 | Samut Sakhon | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T T B B B |
4 | Thonburi United FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 3 | B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan