Phong độ Phuket Andaman gần đây, KQ Phuket Andaman mới nhất
Phong độ Phuket Andaman gần đây
-
25/01/2025Narathiwat FCPhuket Andaman0 - 0D
-
18/01/2025Phuket AndamanSatun United0 - 0L
-
24/11/2024Surat Thani CityPhuket Andaman1 - 3W
-
16/11/2024Phuket AndamanRanong FC1 - 1L
-
09/11/2024Krabi FCPhuket Andaman1 - 0L
-
03/11/2024Songkhla FCPhuket Andaman0 - 0L
-
26/10/2024Phuket AndamanYala City FC1 - 0W
-
20/10/2024Muang Trang UnitedPhuket Andaman1 - 0D
-
16/10/2024Phuket AndamanPattani2 - 1W
-
06/10/2024Phattalung FCPhuket Andaman1 - 0L
Thống kê phong độ Phuket Andaman gần đây, KQ Phuket Andaman mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Phuket Andaman gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Phuket Andaman gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Narathiwat FCPhuket Andaman0 - 0D
-
18/01/2025Phuket AndamanSatun United0 - 0L
-
24/11/2024Surat Thani CityPhuket Andaman1 - 3W
-
16/11/2024Phuket AndamanRanong FC1 - 1L
-
09/11/2024Krabi FCPhuket Andaman1 - 0L
-
03/11/2024Songkhla FCPhuket Andaman0 - 0L
-
26/10/2024Phuket AndamanYala City FC1 - 0W
-
20/10/2024Muang Trang UnitedPhuket Andaman1 - 0D
-
16/10/2024Phuket AndamanPattani2 - 1W
-
06/10/2024Phattalung FCPhuket Andaman1 - 0L
- Kết quả Phuket Andaman mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Phuket Andaman gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phuket Andaman (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Phuket Andaman (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T T B T B |
2 | Samut Sakhon | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 27 | B H T B T H |
3 | Raj Pracha FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | T T H T H B |
4 | THAPLUANG UNITED | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 22 | T H T T B T |
5 | Nonthaburi | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | B H H T T B |
6 | Bankunmae FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | H H H T T H |
7 | Assumption Thonburi | 14 | 6 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 18 | B B T B B T |
8 | Hua Hin City | 13 | 4 | 5 | 4 | 24 | 26 | -2 | 17 | T B B H B T |
9 | Samut Songkhram City | 13 | 2 | 5 | 6 | 20 | 24 | -4 | 11 | B B H T H H |
10 | Hua Hin Maraleina | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 11 | H B B H B T |
11 | Kanchanaburi City | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 31 | -18 | 10 | H T H B B T |
12 | Royal Thai Army FC | 14 | 0 | 7 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan