Phong độ Winterthur gần đây, KQ Winterthur mới nhất
Phong độ Winterthur gần đây
-
10/05/2025St. GallenWinterthur1 - 2W
-
03/05/2025WinterthurGrasshopper0 - 0W
-
19/04/2025GrasshopperWinterthur0 - 0W
-
12/04/2025WinterthurLausanne Sports0 - 0W
-
05/04/2025WinterthurFC Zurich0 - 0D
-
03/04/20251 FC SionWinterthur1 - 0W
-
30/03/2025WinterthurBasel0 - 0L
-
16/03/2025LuganoWinterthur0 - 0L
-
09/03/2025YverdonWinterthur 11 - 1L
-
21/03/2025Rheindorf AltachWinterthur0 - 0L
Thống kê phong độ Winterthur gần đây, KQ Winterthur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Winterthur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Winterthur gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025St. GallenWinterthur1 - 2W
-
03/05/2025WinterthurGrasshopper0 - 0W
-
19/04/2025GrasshopperWinterthur0 - 0W
-
12/04/2025WinterthurLausanne Sports0 - 0W
-
05/04/2025WinterthurFC Zurich0 - 0D
-
03/04/20251 FC SionWinterthur1 - 0W
-
30/03/2025WinterthurBasel0 - 0L
-
16/03/2025LuganoWinterthur0 - 0L
-
09/03/2025YverdonWinterthur 11 - 1L
-
21/03/2025Rheindorf AltachWinterthur0 - 0L
- Kết quả Winterthur mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Winterthur mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Winterthur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Winterthur (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Winterthur (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 50 | B T |
2 | St. Gallen | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 48 | H B |
3 | FC Sion | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 40 | T H |
4 | Winterthur | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 36 | T T |
5 | Yverdon | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 35 | H H |
6 | Grasshopper | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 33 | B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ