Phong độ Hong Kong FC gần đây, KQ Hong Kong FC mới nhất
Phong độ Hong Kong FC gần đây
-
19/01/2025Hong Kong FCKowloon City0 - 0D
-
12/01/20251 Hong Kong FCEastern A.A Football Team 10 - 0L
-
05/01/2025Hong Kong FCWofoo Tai Po2 - 0W
-
22/12/2024Hong Kong FCSouthern District 11 - 0W
-
23/11/2024Wofoo Tai PoHong Kong FC2 - 0L
-
10/11/2024Hong Kong FCSouthern District2 - 3L
-
03/11/2024Hong Kong FCNorth District FC2 - 0W
-
08/12/2024KitcheeHong Kong FC3 - 1L
-
16/11/2024Eastern A.A Football TeamHong Kong FC3 - 0L
-
26/10/2024Biu Chun RangersHong Kong FC 11 - 0L
Thống kê phong độ Hong Kong FC gần đây, KQ Hong Kong FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Hong Kong FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Hồng Kông | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ Hong Kong FC gần đây: theo giải đấu
-
26/10/2024Biu Chun RangersHong Kong FC 11 - 0L
-
08/12/2024KitcheeHong Kong FC3 - 1L
-
16/11/2024Eastern A.A Football TeamHong Kong FC3 - 0L
-
19/01/2025Hong Kong FCKowloon City0 - 0D
-
12/01/20251 Hong Kong FCEastern A.A Football Team 10 - 0L
-
05/01/2025Hong Kong FCWofoo Tai Po2 - 0W
-
22/12/2024Hong Kong FCSouthern District 11 - 0W
-
23/11/2024Wofoo Tai PoHong Kong FC2 - 0L
-
10/11/2024Hong Kong FCSouthern District2 - 3L
-
03/11/2024Hong Kong FCNorth District FC2 - 0W
- Kết quả Hong Kong FC mới nhất ở giải Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông
- Kết quả Hong Kong FC mới nhất ở giải Cúp ưu tú Hong Kong
- Kết quả Hong Kong FC mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hong Kong FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hong Kong FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Hong Kong FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 12 | 9 | 2 | 1 | 26 | 10 | 16 | 29 | T T T B T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 24 | T T H T T H |
3 | LeeMan | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 19 | B T H T B T |
4 | Kitchee | 10 | 4 | 5 | 1 | 29 | 8 | 21 | 17 | T B H T H H |
5 | Kowloon City | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 26 | -12 | 14 | T T B B B H |
6 | Southern District | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | T B H T B H |
7 | Hong Kong FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 24 | -13 | 10 | B B T T B H |
8 | North District FC | 12 | 1 | 3 | 8 | 18 | 33 | -15 | 6 | B B H H T B |
9 | Biu Chun Rangers | 11 | 1 | 3 | 7 | 15 | 33 | -18 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong