Phong độ Termez Surkhon gần đây, KQ Termez Surkhon mới nhất
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
26/04/2025Mashal MuborakTermez Surkhon0 - 0D
-
21/04/2025Termez SurkhonNavbahor Namangan0 - 0W
-
13/04/20251 Nasaf QarshiTermez Surkhon1 - 0L
-
04/04/2025Termez SurkhonKuruvchi Kokand Qoqon 21 - 0W
-
28/03/2025Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon1 - 0L
-
16/03/2025Termez SurkhonXorazm Urganch0 - 2L
-
08/03/2025Qizilqum ZarafshonTermez Surkhon1 - 0L
-
17/04/2025FK AndijonTermez Surkhon1 - 2W
-
06/02/2025Termez SurkhonSpartak Moscow II0 - 0W
-
04/02/2025Termez SurkhonRubin Kazan2 - 0D
Thống kê phong độ Termez Surkhon gần đây, KQ Termez Surkhon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Termez Surkhon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 7 | 2 | 1 | 4 |
Phong độ Termez Surkhon gần đây: theo giải đấu
-
06/02/2025Termez SurkhonSpartak Moscow II0 - 0W
-
04/02/2025Termez SurkhonRubin Kazan2 - 0D
-
17/04/2025FK AndijonTermez Surkhon1 - 2W
-
26/04/2025Mashal MuborakTermez Surkhon0 - 0D
-
21/04/2025Termez SurkhonNavbahor Namangan0 - 0W
-
13/04/20251 Nasaf QarshiTermez Surkhon1 - 0L
-
04/04/2025Termez SurkhonKuruvchi Kokand Qoqon 21 - 0W
-
28/03/2025Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon1 - 0L
-
16/03/2025Termez SurkhonXorazm Urganch0 - 2L
-
08/03/2025Qizilqum ZarafshonTermez Surkhon1 - 0L
- Kết quả Termez Surkhon mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Termez Surkhon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Termez Surkhon mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Termez Surkhon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Termez Surkhon (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Termez Surkhon (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Termez Surkhon thắng
Bại: là số trận Termez Surkhon thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 17 | H H T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Navbahor Namangan | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H B T B T |
6 | Pakhtakor | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B B T T |
7 | FK Andijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H T T B B |
8 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H B T B T |
10 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
11 | Xorazm Urganch | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | T T B B H B |
12 | Termez Surkhon | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B H T B |
14 | Mashal Muborak | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 7 | T B B B T H |
15 | Buxoro FK | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan