Kết quả Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon, 22h15 ngày 13/04
Kết quả Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon
Đối đầu Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.76O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.40X
3.752
7.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 5
-
Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
-
42'Dragan Ceran (Assist:Sharof Mukhitdinov)
nbsp;
1-0 -
61'Oybek Bozorov1-0
-
62'1-0Sunnatillokh Khamidzhonov
-
81'1-0Nodirkhon Nematkhonov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Nasaf Qarshi vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
-
Nasaf QarshiTermez Surkhon
-
9Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
3 | Nasaf Qarshi | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | T H H T T |
4 | Neftchi Fargona | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
5 | FK Andijon | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H H T T |
6 | Dinamo Samarqand | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T H H |
7 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
8 | Buxoro FK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T B B |
9 | Xorazm Urganch | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T T B B |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | H H H B T |
11 | Sogdiana Jizak | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
13 | Pakhtakor | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B T B B |
14 | Termez Surkhon | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B T B |
15 | Mashal Muborak | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B |
16 | Shurtan Guzor | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B H B B |
AFC CL