Đối đầu Mashal Muborak vs Termez Surkhon, 21h00 ngày 26/4
Kết quả Mashal Muborak vs Termez Surkhon
Đối đầu Mashal Muborak vs Termez Surkhon
Phong độ Mashal Muborak gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Mashal Muborak vs Termez Surkhon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Termez Surkhon trước đây
-
05/04/2023Termez Surkhon0 - 0Mashal Muborak0 - 0D
-
17/08/2021Termez Surkhon1 - 0Mashal Muborak1 - 0L
-
29/05/2018Mashal Muborak1 - 1Termez Surkhon1 - 0D
-
27/11/2021Termez Surkhon1 - 0Mashal Muborak1 - 0L
-
30/07/2021Mashal Muborak2 - 1Termez Surkhon0 - 0W
-
27/09/2020Mashal Muborak0 - 1Termez Surkhon0 - 0L
-
15/06/2020Termez Surkhon2 - 2Mashal Muborak0 - 0D
-
17/10/2018Termez Surkhon2 - 1Mashal Muborak0 - 0L
-
12/09/2018Mashal Muborak3 - 0Termez Surkhon1 - 0W
-
03/06/2018Termez Surkhon1 - 1Mashal Muborak1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mashal Muborak vs Termez Surkhon
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Termez Surkhon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Termez Surkhon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 0 | 2 | 1 |
VĐQG Uzbekistan | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 2 Uzbekistan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Termez Surkhon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mashal Muborak (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Mashal Muborak (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mashal Muborak và Termez Surkhon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | FK Andijon | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T T B |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Navbahor Namangan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T H B T B |
8 | Xorazm Urganch | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
10 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
11 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T B |
13 | Termez Surkhon | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B B T B T |
14 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | B T B B B T |
15 | Sogdiana Jizak | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B B B T H B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL
Cập nhật: