Phong độ Viettel FC gần đây, KQ Viettel FC mới nhất
Phong độ Viettel FC gần đây
-
19/04/2025Thanh Hóa FCViettel FC1 - 1L
-
11/04/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhViettel FC0 - 1D
-
06/04/2025Viettel FCQuảng Nam FC1 - 2D
-
08/03/2025Becamex Bình DươngViettel FC1 - 1W
-
28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1L
-
23/02/2025Công An Hà NộiViettel FC1 - 0L
-
19/02/2025Viettel FCCông An Hà Nội1 - 0W
-
14/02/2025SHB Đà NẵngViettel FC0 - 0D
-
08/02/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai2 - 0W
-
30/03/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0W
Thống kê phong độ Viettel FC gần đây, KQ Viettel FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Viettel FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Viettel FC gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Thanh Hóa FCViettel FC1 - 1L
-
11/04/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhViettel FC0 - 1D
-
06/04/2025Viettel FCQuảng Nam FC1 - 2D
-
08/03/2025Becamex Bình DươngViettel FC1 - 1W
-
28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1L
-
23/02/2025Công An Hà NộiViettel FC1 - 0L
-
19/02/2025Viettel FCCông An Hà Nội1 - 0W
-
14/02/2025SHB Đà NẵngViettel FC0 - 0D
-
08/02/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai2 - 0W
-
30/03/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0W
- Kết quả Viettel FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Viettel FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viettel FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Viettel FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T H T H H |
2 | Hanoi FC | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | T T H T H T |
3 | Thanh Hoa | 19 | 7 | 9 | 3 | 27 | 20 | 7 | 30 | H H H B H T |
4 | Viettel FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | B B T H H B |
5 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 19 | 5 | 13 | 1 | 18 | 13 | 5 | 28 | B H H T H T |
7 | Becamex Binh Duong | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 25 | T T B B H B |
8 | Hai Phong | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | T T T B H T |
9 | Ho Chi Minh | 19 | 4 | 10 | 5 | 15 | 23 | -8 | 22 | H T B H H H |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | -2 | 21 | B B H T B B |
11 | Quang Nam | 19 | 4 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 21 | H B T H B H |
12 | Song Lam Nghe An | 19 | 3 | 10 | 6 | 14 | 26 | -12 | 19 | B H T H H H |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 19 | 1 | 8 | 10 | 13 | 30 | -17 | 11 | H B B B H H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam