Kết quả Pogon Szczecin(Youth) vs Slask Wroclaw U21, 17h00 ngày 31/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Pogon Szczecin(Youth) vs Slask Wroclaw U21: Diễn biến chính

  • 47'
    goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;
  • 73'
    1-2
    goalnbsp;
  • 79'
    1-2
  • 85'
    1-2
  • 85'
    1-2
  • 86'
    1-2
  • 90'
    1-2
  • BXH Trẻ Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin(Youth) vs Slask Wroclaw U21: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin(Youth)
    Slask Wroclaw U21
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 30 22 3 5 92 46 46 69 T T T H T B
2 Slask Wroclaw U21 30 17 9 4 73 46 27 60 T T T H T T
3 Lech Poznan (Youth) 30 17 6 7 64 41 23 57 T B B T B T
4 Zaglebie Lubin (Youth) 30 16 5 9 58 42 16 53 T H H B T B
5 Escola Varsovia Warszawa Youth 30 16 4 10 71 46 25 52 T T T H B T
6 Wisla Krakow (Youth) 30 16 4 10 65 40 25 52 B H B T H B
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 30 14 3 13 56 56 0 45 T T B B T T
8 Gornik Zabrze (Youth) 30 12 8 10 58 44 14 44 H B T H H T
9 Polonia Warszawa (Youth) 30 13 5 12 50 50 0 44 B T B T T T
10 Lechia Gdansk (Youth) 30 12 3 15 53 68 -15 39 B B B T T B
11 Stal Rzeszow Youth 30 9 7 14 52 72 -20 34 B T B H B T
12 Cracovia Krakow (Youth) 30 9 4 17 51 71 -20 31 B B B H B B
13 Arka Gdynia (Youth) 30 8 6 16 52 63 -11 30 B T T T B B
14 Pogon Szczecin(Youth) 30 9 3 18 53 65 -12 30 H B T B B B
15 Odra Opole Youth 30 9 2 19 40 76 -36 29 T B T B B T
16 Warta Poznan Youth 30 3 4 23 22 84 -62 13 B B H B T B

Relegation