Kết quả NSI Runavik vs IF Fuglafjordur, 21h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại hạng đảo Faroe 2024 » vòng 22

  • NSI Runavik vs IF Fuglafjordur: Diễn biến chính

  • 6'
    Steffan Abrahamsson Lokin (Assist:James Drye) goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    1-0
    Gundur Petersen
  • 32'
    1-0
    Aron Kensson
  • 33'
    1-0
    Jakup Olsen
  • 51'
    1-0
    Jakup Andrias Thomsen
  • 68'
    Beinir Nolsoe
    1-0
  • 76'
    Petur Knudsen (Assist:Beinir Nolsoe) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Aron Knudsen (Assist:Morits Heini Mortensen) goalnbsp;
    3-0
  • BXH Ngoại hạng đảo Faroe
  • BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
  • NSI Runavik vs IF Fuglafjordur: Số liệu thống kê

  • NSI Runavik
    IF Fuglafjordur
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 154
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vikingur Gotu 27 24 1 2 79 14 65 73 T B T T H T
2 KI Klaksvik 27 22 1 4 58 24 34 67 T T T T H T
3 HB Torshavn 27 19 2 6 55 23 32 59 B T H T H T
4 NSI Runavik 27 13 3 11 54 43 11 42 H T B B H B
5 B36 Torshavn 27 11 8 8 56 42 14 41 H T H B H T
6 07 Vestur Sorvagur 27 9 3 15 34 60 -26 30 B B B B T B
7 EB Streymur 27 9 1 17 35 49 -14 28 T B T T T B
8 Toftir B68 27 5 6 16 23 48 -25 21 B B T H B T
9 Skala Itrottarfelag 27 5 5 17 27 57 -30 20 T B B H H B
10 IF Fuglafjordur 27 1 4 22 24 85 -61 7 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation