Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Farul Constanta, 21h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 19

  • CSM Politehnica Iasi vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 23'
    Florian Kamberi
    0-0
  • 28'
    Guilherme Araujo Soares goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Bogdan Tiru
    nbsp;Mihai Alexandru Balasa
  • 60'
    1-0
    nbsp;Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    nbsp;Andrei Virgil Ciobanu
  • 61'
    1-0
    nbsp;Eduard Radaslavescu
    nbsp;Narek Grigoryan
  • 65'
    1-1
    goalnbsp;Eduard Radaslavescu
  • 65'
    1-1
    Carlo Casap
  • 69'
    1-2
    goalnbsp;Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
  • 71'
    Bilel Omrani nbsp;
    Samuel Yves Oum Gwet nbsp;
    1-2
  • 72'
    Tailson Pinto Goncalves nbsp;
    Valentin Gheorghe nbsp;
    1-2
  • 79'
    Alin Roman goalnbsp;
    2-2
  • 87'
    Alin Roman
    2-2
  • 87'
    2-2
    Denis Alibec
  • 87'
    2-2
    nbsp;Ionut Larie
    nbsp;Carlo Casap
  • 88'
    Julian Marchioni nbsp;
    Florian Kamberi nbsp;
    2-2
  • 88'
    Stefan Stefanovici nbsp;
    Andrei Gheorghita nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Gabriel Iancu
    nbsp;Denis Alibec
  • CSM Politehnica Iasi vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • CSM Politehnica Iasi4-1-4-1
    88
    Jesus Fernandez Collado
    33
    David Atanaskoski
    3
    Nicolas Samayoa
    18
    Florin Ilie
    42
    Guilherme Araujo Soares
    5
    Samuel Yves Oum Gwet
    80
    Andrei Gheorghita
    10
    Alin Roman
    37
    Mihai Catalin Bordeianu
    11
    Valentin Gheorghe
    22
    Florian Kamberi
    30
    Narek Grigoryan
    7
    Denis Alibec
    77
    Andrei Virgil Ciobanu
    8
    Ionut Vina
    6
    Victor Dican
    23
    Carlo Casap
    2
    Ionut Cercel
    4
    Gustavo Marins
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    11
    Cristian Ganea
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Shayon Harrison
    19Catalin Mihai Itu
    24Julian Marchioni
    14Robert Miskovic
    12Toma Niga
    57Bilel Omrani
    70David Popa
    20Stefan Stefanovici
    99Tailson Pinto Goncalves
    21Matei Tanasa
    7Goncalo Teixeira
    2Mohammed Umar
    Mario Aioanei 13
    Gabriel Buta 16
    Ionut Sebastian Cojocaru 27
    Razvan Ducan 68
    Gabriel Iancu 10
    Ionut Larie 17
    Nicolas Popescu 80
    Eduard Radaslavescu 20
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho 9
    Bogdan Tiru 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mugur Cornateanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CSM Politehnica Iasi vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • CSM Politehnica Iasi
    Farul Constanta
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 306
    Số đường chuyền
    495
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs