Kết quả FC Agricola Borcea vs FC Steaua Bucuresti, 01h30 ngày 06/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Quốc Gia Romania 2024-2025 » vòng Group

  • FC Agricola Borcea vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Marius Stefanescu
  • 41'
    0-2
    goalnbsp;Ionut Pantiru
  • 48'
    Alexandru Daniel Cristian Burlacu goalnbsp;
    1-2
  • 54'
    1-2
  • 68'
    Sebastian Ghinga
    1-2
  • 85'
    1-2
  • 89'
    1-2
    David Raul Miculescu
  • BXH Cúp Quốc Gia Romania
  • BXH bóng đá Romania mới nhất
  • FC Agricola Borcea vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • FC Agricola Borcea
    FC Steaua Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp Quốc Gia Romania 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 AFC Metalul Buzau 3 2 1 0 4 0 4 7
2 FC Steaua Bucuresti 3 2 0 1 6 3 3 6
3 CS Universitatea Craiova 3 2 0 1 4 1 3 6
4 Petrolul Ploiesti 3 1 1 1 3 2 1 4
5 Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 0 4 -4 2
6 FC Agricola Borcea 3 0 0 3 1 8 -7 0