Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj, 01h00 ngày 03/02
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.731
2.03X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 24
-
FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Diễn biến chính
-
37'0-0nbsp;Leo Bolgado
nbsp;Aly Abeid -
46'Juri Cisotti nbsp;
Marius Stefanescu nbsp;0-0 -
46'Alexandru Constantin Stoian nbsp;
Mihai Toma nbsp;0-0 -
46'Malcom Sylas Edjouma nbsp;
Alexandru Baluta nbsp;0-0 -
50'Joyskim Dawa Tchakonte nbsp;
Siyabonga Ngezama nbsp;0-0 -
53'0-1
nbsp;Louis Munteanu (Assist:Beni Nkololo)
-
57'David Raul Miculescu (Assist:Florin Lucian Tanase)
nbsp;
1-1 -
60'Juri Cisotti1-1
-
61'1-1nbsp;Mohammed Kamara
nbsp;Virgiliu Postolachi -
64'Florin Lucian Tanase1-1
-
74'Baba Alhassan nbsp;
Vlad Chiriches nbsp;1-1 -
76'Florin Lucian Tanase1-1
-
78'1-1Meriton Korenica
-
80'1-1nbsp;Andres Sfait
nbsp;Alexandru Paun -
80'1-1nbsp;Kader Keita
nbsp;Beni Nkololo -
82'1-1Mohammed Kamara
-
87'Valentin Cretu1-1
-
FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti4-3-332Stefan Tarnovanu33Risto Radunovic17Mihai Popescu30Siyabonga Ngezama2Valentin Cretu7Florin Lucian Tanase21Vlad Chiriches25Alexandru Baluta22Mihai Toma11David Raul Miculescu15Marius Stefanescu96Beni Nkololo9Louis Munteanu93Virgiliu Postolachi17Meriton Korenica88Damjan Djokovic11Alexandru Paun3Aly Abeid5Daniel Graovac27Matei Ilie45Mario Camora89Otto Hindrich
- Đội hình dự bị
-
42Baba Alhassan31Juri Cisotti5Joyskim Dawa Tchakonte18Malcom Sylas Edjouma12David Kiki29Alexandru Musi28Alexandru Pantea90Alexandru Constantin Stoian1Mihai Udrea38Lucas ZimaMatija Boben 42Leo Bolgado 4Robert Filip 8Rares Gal 1Razvan Gligor 90flavius iacob 23Stipe Juric 99Mohammed Kamara 7Kader Keita 18Mihai Pinzariu 12Andres Sfait 97Alexandru Tirlea 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
464Số đường chuyền323
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 26 | 12 | 10 | 4 | 38 | 23 | 15 | 46 | T H T H H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 26 | 12 | 9 | 5 | 40 | 24 | 16 | 45 | T H B T T T |
3 | Dinamo Bucuresti | 26 | 11 | 12 | 3 | 36 | 22 | 14 | 45 | H H H T T H |
4 | Universitaea Cluj | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 23 | 15 | 45 | H T H T B H |
5 | CFR Cluj | 25 | 11 | 10 | 4 | 42 | 29 | 13 | 43 | H T H T H T |
6 | Rapid Bucuresti | 26 | 9 | 12 | 5 | 31 | 24 | 7 | 39 | H T T B T H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 26 | 10 | 7 | 9 | 33 | 29 | 4 | 37 | H B T H T B |
8 | Petrolul Ploiesti | 26 | 8 | 13 | 5 | 28 | 25 | 3 | 37 | T H T B H H |
9 | Hermannstadt | 26 | 8 | 8 | 10 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T H B H |
10 | UTA Arad | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T H B H T |
11 | FC Otelul Galati | 26 | 6 | 11 | 9 | 20 | 26 | -6 | 29 | B H B T B H |
12 | Farul Constanta | 25 | 6 | 10 | 9 | 24 | 33 | -9 | 28 | H H H B T B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 25 | B T B B B B |
14 | FC Botosani | 26 | 5 | 9 | 12 | 22 | 34 | -12 | 24 | B H B H T H |
15 | CSM Politehnica Iasi | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 43 | -19 | 23 | B B B B B H |
16 | Gloria Buzau | 25 | 5 | 4 | 16 | 23 | 39 | -16 | 19 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs