Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj, 01h00 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 24

  • FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    nbsp;Leo Bolgado
    nbsp;Aly Abeid
  • 46'
    Juri Cisotti nbsp;
    Marius Stefanescu nbsp;
    0-0
  • 46'
    Alexandru Constantin Stoian nbsp;
    Mihai Toma nbsp;
    0-0
  • 46'
    Malcom Sylas Edjouma nbsp;
    Alexandru Baluta nbsp;
    0-0
  • 50'
    Joyskim Dawa Tchakonte nbsp;
    Siyabonga Ngezama nbsp;
    0-0
  • 53'
    0-1
    goalnbsp;Louis Munteanu (Assist:Beni Nkololo)
  • 57'
    David Raul Miculescu (Assist:Florin Lucian Tanase) goalnbsp;
    1-1
  • 60'
    Juri Cisotti
    1-1
  • 61'
    1-1
    nbsp;Mohammed Kamara
    nbsp;Virgiliu Postolachi
  • 64'
    Florin Lucian Tanase
    1-1
  • 74'
    Baba Alhassan nbsp;
    Vlad Chiriches nbsp;
    1-1
  • 76'
    Florin Lucian Tanase
    1-1
  • 78'
    1-1
    Meriton Korenica
  • 80'
    1-1
    nbsp;Andres Sfait
    nbsp;Alexandru Paun
  • 80'
    1-1
    nbsp;Kader Keita
    nbsp;Beni Nkololo
  • 82'
    1-1
    Mohammed Kamara
  • 87'
    Valentin Cretu
    1-1
  • FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-3-3
    32
    Stefan Tarnovanu
    33
    Risto Radunovic
    17
    Mihai Popescu
    30
    Siyabonga Ngezama
    2
    Valentin Cretu
    7
    Florin Lucian Tanase
    21
    Vlad Chiriches
    25
    Alexandru Baluta
    22
    Mihai Toma
    11
    David Raul Miculescu
    15
    Marius Stefanescu
    96
    Beni Nkololo
    9
    Louis Munteanu
    93
    Virgiliu Postolachi
    17
    Meriton Korenica
    88
    Damjan Djokovic
    11
    Alexandru Paun
    3
    Aly Abeid
    5
    Daniel Graovac
    27
    Matei Ilie
    45
    Mario Camora
    89
    Otto Hindrich
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Baba Alhassan
    31Juri Cisotti
    5Joyskim Dawa Tchakonte
    18Malcom Sylas Edjouma
    12David Kiki
    29Alexandru Musi
    28Alexandru Pantea
    90Alexandru Constantin Stoian
    1Mihai Udrea
    38Lucas Zima
    Matija Boben 42
    Leo Bolgado 4
    Robert Filip 8
    Rares Gal 1
    Razvan Gligor 90
    flavius iacob 23
    Stipe Juric 99
    Mohammed Kamara 7
    Kader Keita 18
    Mihai Pinzariu 12
    Andres Sfait 97
    Alexandru Tirlea 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    CFR Cluj
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 464
    Số đường chuyền
    323
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 26 12 10 4 38 23 15 46 T H T H H T
2 CS Universitatea Craiova 26 12 9 5 40 24 16 45 T H B T T T
3 Dinamo Bucuresti 26 11 12 3 36 22 14 45 H H H T T H
4 Universitaea Cluj 26 12 9 5 38 23 15 45 H T H T B H
5 CFR Cluj 25 11 10 4 42 29 13 43 H T H T H T
6 Rapid Bucuresti 26 9 12 5 31 24 7 39 H T T B T H
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 26 10 7 9 33 29 4 37 H B T H T B
8 Petrolul Ploiesti 26 8 13 5 28 25 3 37 T H T B H H
9 Hermannstadt 26 8 8 10 28 35 -7 32 H H T H B H
10 UTA Arad 25 7 9 9 24 26 -2 30 H T H B H T
11 FC Otelul Galati 26 6 11 9 20 26 -6 29 B H B T B H
12 Farul Constanta 25 6 10 9 24 33 -9 28 H H H B T B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 26 7 4 15 26 42 -16 25 B T B B B B
14 FC Botosani 26 5 9 12 22 34 -12 24 B H B H T H
15 CSM Politehnica Iasi 26 6 5 15 24 43 -19 23 B B B B B H
16 Gloria Buzau 25 5 4 16 23 39 -16 19 B B B T B B

Title Play-offs Relegation Play-offs