Kết quả Farul Constanta vs Gloria Buzau, 22h00 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26

  • Farul Constanta vs Gloria Buzau: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Luca Mihai
  • 31'
    Bogdan Tiru
    0-0
  • 45'
    0-0
    Israel Puerto Pineda
  • 45'
    Nicolas Popescu
    0-0
  • 45'
    0-0
    David Jose Gomes Oliveira Tavares
  • 46'
    0-0
    nbsp;Bradley de Nooijer
    nbsp;Aleksejs Saveljevs
  • 49'
    Ionut Sebastian Cojocaru nbsp;
    Gabriel Iancu nbsp;
    0-0
  • 53'
    Victor Dican nbsp;
    Nicolas Popescu nbsp;
    0-0
  • 62'
    Mihai Alexandru Balasa
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Alin Dobrosavlevici
    nbsp;Grigore Turda
  • 73'
    Ionut Sebastian Cojocaru
    0-0
  • 75'
    Carlo Casap nbsp;
    Ionut Vina nbsp;
    0-0
  • 75'
    Iustin Doicaru nbsp;
    Eduard Radaslavescu nbsp;
    0-0
  • 84'
    Andrei Virgil Ciobanu nbsp;
    Narek Grigoryan nbsp;
    0-0
  • 90'
    Victor Dican (Assist:Andrei Virgil Ciobanu) goalnbsp;
    1-0
  • Farul Constanta vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị

  • Farul Constanta4-3-3
    1
    Alexandru Buzbuchi
    11
    Cristian Ganea
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    5
    Bogdan Tiru
    22
    Dan Sirbu
    8
    Ionut Vina
    80
    Nicolas Popescu
    20
    Eduard Radaslavescu
    30
    Narek Grigoryan
    7
    Denis Alibec
    10
    Gabriel Iancu
    20
    David Jose Gomes Oliveira Tavares
    42
    Kevin Luckassen
    10
    Constantin Valentin Budescu
    4
    Luca Mihai
    8
    Dragos Albu
    24
    Aleksejs Saveljevs
    14
    Alessandro Ciranni
    3
    Israel Puerto Pineda
    5
    Grigore Turda
    80
    Denis Dumitrascu
    1
    David Lazar
    Gloria Buzau4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Luca Banu
    98Luca Basceanu
    16Gabriel Buta
    23Carlo Casap
    77Andrei Virgil Ciobanu
    27Ionut Sebastian Cojocaru
    6Victor Dican
    99Iustin Doicaru
    68Razvan Ducan
    95John Dumitra
    13Costyn Gheorghe
    3Reginaldo
    Mike Cestor 92
    Bradley de Nooijer 26
    Diego Ferares 87
    Alin Dobrosavlevici 21
    Alexandru Isfan 30
    Alexandru Daniel Jipa 98
    Dorian Railean 39
    Vitor Emanuel Araujo Ferreira 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Farul Constanta vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê

  • Farul Constanta
    Gloria Buzau
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 534
    Số đường chuyền
    355
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs