Kết quả Dundee United vs Heart of Midlothian, 22h00 ngày 05/01
Kết quả Dundee United vs Heart of Midlothian
Đối đầu Dundee United vs Heart of Midlothian
Phong độ Dundee United gần đây
Phong độ Heart of Midlothian gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202522:00
-
Dundee United 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.30X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 1
0.84U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dundee United vs Heart of Midlothian
-
Sân vận động: Tannadice Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 22
-
Dundee United vs Heart of Midlothian: Diễn biến chính
-
39'Ross Docherty nbsp;
Richard Odada nbsp;0-0 -
39'Jort van der Sande nbsp;
Miller Thomson nbsp;0-0 -
45'Declan Gallagher0-0
-
47'Luca Stephenson0-0
-
65'Kevin Holt0-0
-
70'0-0James Wilson
-
72'Kristijan Trapanovski nbsp;
Declan Gallagher nbsp;0-0 -
72'Glenn Middleton nbsp;
Luca Stephenson nbsp;0-0 -
73'0-1nbsp;James Penrice (Assist:Liam Boyce)
-
76'0-1nbsp;Malachi Boateng
nbsp;Liam Boyce -
76'0-1nbsp;Alan Forrest
nbsp;Musa Drammeh -
83'Vicko Sevelj0-1
-
84'0-1Alan Forrest
-
86'Kai Fotheringham nbsp;
Vicko Sevelj nbsp;0-1 -
86'0-1nbsp;Kenneth Vargas
nbsp;Jorge Grant -
90'0-1nbsp;Jamie McCarthy
nbsp;James Wilson
-
Dundee United vs Heart of Midlothian: Đội hình chính và dự bị
-
Dundee United3-4-1-21Jack Walton4Kevin Holt31Declan Gallagher16Emmanuel Adegboyega11Will Ferry5Vicko Sevelj12Richard Odada2Ryan Strain17Luca Stephenson29Miller Thomson19Sam Dalby21James Wilson37Musa Drammeh27Liam Boyce16Blair Spittal14Cameron Devlin7Jorge Grant35Adam Forrester4Craig Halkett15Kye Rowles29James Penrice1Craig Gordon
- Đội hình dự bị
-
7Kristijan Trapanovski20Jort van der Sande18Kai Fotheringham15Glenn Middleton23Ross Docherty42Owen Stirton25Dave Richards6Ross Graham70Meshack UbochiomaKenneth Vargas 77Malachi Boateng 18Jamie McCarthy 30Alan Forrest 17Daniel Oyegoke 5Yan Dhanda 20Lewis Neilson 23Ryan Fulton 12Macauley Tait 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jim GoodwinFrankie McAvoy
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dundee United vs Heart of Midlothian: Số liệu thống kê
-
Dundee UnitedHeart of Midlothian
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
419Số đường chuyền364
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
80Đánh đầu64
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu thành công32
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 24 | 20 | 3 | 1 | 67 | 12 | 55 | 63 | B T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 25 | 16 | 5 | 4 | 51 | 19 | 32 | 53 | H H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 38 | -6 | 35 | B B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H H T H T |
6 | Motherwell | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 42 | -12 | 31 | B T H B B B |
7 | Heart of Midlothian | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 33 | 1 | 30 | H T T H T T |
8 | Saint Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T B H B T |
10 | Dundee | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 47 | -10 | 27 | T B T H H B |
11 | Ross County | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 47 | -23 | 26 | H T T B H B |
12 | Saint Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | 28 | 48 | -20 | 21 | B H B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs