Kết quả East Fife vs Spartans, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.83O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.73X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu East Fife vs Spartans
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 17
-
East Fife vs Spartans: Diễn biến chính
-
27'Alan Trouten
nbsp;
1-0 -
36'Alan Trouten
nbsp;
2-0 -
52'Conor McManus (Assist:Jess Norey)
nbsp;
3-0 -
57'3-1
nbsp;Mark Stowe (Assist:Jamie Dishington)
-
67'Scott Shepherd
nbsp;
4-1 -
75'4-1Jamie Dishington
-
90'Kieran Millar
nbsp;
5-1
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
East Fife vs Spartans: Số liệu thống kê
-
East FifeSpartans
-
5Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công56
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 28 | 16 | 5 | 7 | 53 | 25 | 28 | 53 | B T H H B T |
2 | Peterhead | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | H T H H T H |
3 | Edinburgh City | 28 | 14 | 4 | 10 | 43 | 35 | 8 | 46 | T T T T B T |
4 | Elgin City | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 40 | B B B B B B |
5 | Spartans | 28 | 11 | 7 | 10 | 35 | 36 | -1 | 40 | B T H T H T |
6 | Stirling Albion | 28 | 11 | 4 | 13 | 40 | 46 | -6 | 37 | B T T B T H |
7 | Stranraer | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 34 | B T T T B H |
8 | Clyde | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B T B |
9 | Forfar Athletic | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 37 | -11 | 26 | B T H B T T |
10 | Bonnyrigg Rose | 28 | 9 | 5 | 14 | 33 | 49 | -16 | 26 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs